Bài viết này sẽ giới thiệu một phương pháp học đã ra đời khá lâu, và được kiểm chứng về tính hiệu quả và không khó để áp dụng để nâng cao khả năng ghi nhớ của bạn khi học tập và đọc sách đó là Kỹ thuật Feynman.

Một số điểm chính:

  1. Bộ não có cơ chế lọc và loại bỏ những thông tin mới tiếp nhận, không cần thiết. Xã hội hiện đại con người có xu hướng ỷ lại vào máy tính và thông tin có sẵn trên mạng, khiến cho khả năng ghi nhớ và hiểu sâu kiến thức dần bị kém đi nhiều.
  2. “Kĩ thuật Feynman” là phương pháp học bao gồm 4 bước được phát hiện bởi Richard Phillips Feynman (1918-1988), được áp dụng dành cho việc học lý thuyết hay ghi nhớ nội dung khi nghe hoặc đọc sách, …
  3. Một số lợi ích của phương pháp học được nhắc tới là:
    • Giúp hiểu sâu hơn những kiến thức, nội dung đang học, đọc
    • Cải thiện kỹ năng trình bày vấn đề và tư duy phản biện (Critical Thinking)
    • Áp dụng kiến thực vào thực tế một cách dễ dàng
    • Đưa ra quyết định sáng suốt, thông minh hơn
  1. Quy trình học của Feynman bao gồm 4 bước:
    • Đọc, nghiên cứu ban đầu
    • Viết và giải thích lại
    • Xác định những lỗ hổng kiến thức
    • Tổ chức lại và đơn giản hóa các thông tin
  1. Ba phương pháp được gợi ý áp dụng song song với kỹ thuật Feynman là:
    • Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)
    • Active Recall (Chủ động gợi nhớ)
    • Pomodoro (Quả cà chua)
  1. Sử dụng “Kĩ thuật Feynman” trong việc học tập bằng việc giải thích các khái niệm, định nghĩa một cách đơn giản, dễ hiểu nhất. Việc này giúp người học hiểu sâu và sử dụng linh hoạt ngôn ngữ đó hơn.

Tại sao con người thường mau quên những gì vừa tiếp thu?

Nhiều người thắc mắc rằng tại sao dành hàng giờ để nghe giảng, đọc tài liệu,.. nhưng chỉ sau một thời gian ngắn, mọi thông tin vừa nạp vào đầu đã biến mất.

Tuy nhiên, mọi người thường nhầm lẫn rằng chỉ cần đọc, xem hay nghe thì thông tin đã trở thành của họ.

Điều này hoàn toàn không đúng bởi lý thuyết chỉ ra rằng: bộ não con người có cơ chế tự động sàng lọc và loại bỏ bớt những thông tin không cần thiết để tránh sự kích thích quá mức.

Vì vậy, việc quên béng hết những nội dung, thông tin vừa tiếp nhận từ bài giảng, sách báo,… là điều không tránh khỏi.

Mortimer Adler đã nói rõ điều đó khi ông viết: “Nếu người nào đó nói rằng: tôi biết tôi đang nghĩ gì, nhưng lại không thể diễn đạt nó ra, thì người đó thực sự chẳng biết mình đang nghĩ gì”.

Dale Carnegie từng nói kiến thức không phải là sức mạnh nếu nó không được áp dụng. Và để áp dụng những gì bạn đã đọc, trước tiên bạn phải nhớ những gì bạn đã đọc.

Vì vậy, để học, chúng ta cần phải tự mình suy nghĩ.” Khi đọc một cuốn sách mà không dừng lại để suy ngẫm, phân tích thì thông tin cũng chỉ là thông tin, sẽ không đúc kết và áp dụng được điều gì.

Kỹ thuật Feynman là gì?

Kỹ thuật Feynman là một phương pháp được nghiên cứu bởi Richard Feynman, hỗ trợ người học thúc đẩy quá trình học tập, đồng thời giúp hiểu sâu và ghi nhớ những kiến thức lâu hơn.

Tỷ phú Bill Gates là một trong những người áp dụng thành công cách học trên và tới mức đã đặt cho Feynman cái tên: “Người thầy vĩ đại nhất mà tôi từng có”.

Richard Feynman là ai?

Richard Phillips Feynman (1918-1988) là nhà khoa học, giáo dục người Mỹ gốc Do Thái, từng nhận giải Nobel về Vật lý vào năm 1965. Đam mê, hết mình và trung thực tuyệt đối là những cụm từ miêu tả về vị thiên tài này.

Không chỉ là một là nhà vật lý học lỗi lạc, ông còn được nhiều người biết tới bởi công thức học tập hiệu quả, thông minh của mình – và sau này được biết tới với cái tên : “Kỹ thuật Feynman”.

richard-feynman

Richard Feynman (1918 – 1988)

Lợi ích của kỹ thuật Feynman

Kĩ thuật Feynman là chu trình bao gồm 4 bước, thường được sử dụng trong việc những lý thuyết khó nhằn, ghi nhớ các văn bản tài liệu. Những lợi ích lớn khi áp dụng phương pháp này vào quá trình học tập có thể kể tới như:

  • Giúp hiểu sâu hơn những kiến thức, nội dung đang học
  • Cải thiện kỹ năng trình bày vấn đề và tư duy phản biện (Critical Thinking)
  • Áp dụng kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng
  • Đưa ra quyết định sáng suốt, thông minh hơn

Tại sao kĩ thuật Feynman lại hiệu quả?

Richard Feynman được mệnh danh là “Người giải thích vĩ đại”. Bởi dù các quá trình nghiên cứu vật lý có phức tạp đến mấy, ông đều có thể giải thích một cách đơn giản đến mức một đứa trẻ học lớp 6 cũng có thể hiểu được.

Albert Einstein từng nói: “Nếu bạn không thể giải thích một cách đơn giản thì bạn chưa hiểu đủ rõ”.

Cơ sở của kỹ thuật Feynman nằm ở những lời giải thích dễ hiểu, đơn giản – đây chính là sức mạnh và tính hiệu quả của công thức trên.

Theo các nghiên cứu, giảng dạy là hướng hiệu quả nhất để tiếp nhận và đưa thông tin vào trong tâm trí. Ngoài ra, đây cũng là một cách để kiểm tra người học có nhớ được nội dung, kiến thức hay không.

Phương pháp học trên giúp con người ghi nhớ thông tin bằng việc sử dụng các khái niệm liên kết và xây dựng. Người học phải sàng lọc, sắp xếp, diễn đạt rõ ràng thông tin bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu nhất và chú ý tới những thiếu sót trong lời giải thích của mình.

4 bước của Kỹ thuật Feynman

Mỗi bước trong chu trình có thể khiến ta phải đối mặt với nhiều kiến thức mới và khó hiểu, tìm hiểu – nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu và giải thích lại bằng vốn từ vựng của bản thân.

kỹ thuật feynman ghi nhớ khi đọc

Bước 1: Đọc, nghiên cứu ban đầu:

Để bắt đầu, hãy xác định một chủ đề mà người học cần học, đặc biệt chọn những lĩnh vực thiên về lý thuyết. Việc cụ thể hóa sự lựa chọn sẽ giúp ta nên xuất phát từ đâu, xác định những mảng kiến thức cần tập trung.

Tiếp đến, tận dụng khả năng tập trung (attention span) của bản thân và nghiên cứu những tài liệu, giáo trình liên quan để có một nền tảng kiến thức ổn định. Người học cần thực sự đi sâu vào trọng tâm chứ không phải đọc lướt qua văn bản.

Một mẹo nhỏ nên áp dụng là hãy giải thích từng dòng khi đọc bởi cách này cho phép người học hiểu rõ khái niệm ngay trong quá trình học và ghi nhớ nhanh chóng hơn.

Bước 2: Viết và giải thích lại

Sau khi đã đọc và ngâm cứu các thông tin thì chuẩn bị một tờ giấy và viết về chủ đề đó bằng những gì mình hiểu.

Người học không cần quan trọng đã đầy đủ hay đúng trình tự hay chưa, chỉ cần liệt kê tất cả nội dung bản thân tiếp nhận được và định nghĩa lại bằng các thuật ngữ cơ bản nhất, kèm theo đó là những ví dụ minh họa.

Sự đơn giản là đại diện cho sự hiểu biết, việc sử dụng những từ ngữ “chuyên môn”, “to tát” chỉ khiến chúng ta bị rối, không thể đào sâu vào vấn đề.

Vì vậy điểm mấu chốt là hãy đơn giản hóa nhất có thể lời giải thích của bản thân, đảm bảo rằng kể cả một đứa trẻ lớp 6 cũng có thể hiểu được. Tuy nhiên kĩ năng này là một nghệ thuật, cần có sự kiên trì, thời gian để trau dồi và tiến bộ dần.

Người học cũng có thể thử giảng giải cho những người thân xung quanh để nhận được những phản ứng thực tế từ họ. Những lời góp ý cùng những câu hỏi của đối phương sẽ giúp ta học hỏi, rèn giũa tư duy hơn. Không những vậy, việc giảng dạy sẽ rèn luyện sự tự tin, sự trôi chảy mạch lạc khi giao tiếp và tích lũy vốn ngôn ngữ.

Bước 3: Xác định những lỗ hổng kiến thức

Đối với bước này, việc phát hiện và rà soát kỹ lưỡng những vấn đề còn nhầm lẫn hay bỏ sót là hết sức quan trọng. Liệu các ý tưởng, khía cạnh vừa đưa ra đã thực sự gãy gọn, rõ ràng vào thấu đáo hay chưa?

Tiếp theo là dành thời gian quay lại và tìm hiểu lại các tài liệu học tập, đặc biệt chú ý tới những phần chưa hiểu. Lấp đầy những khoảng trống kiến thức là một cách để mở rộng vốn hiểu biết của bản thân.

Thực tế cho thấy, khi con người học càng nhiều thì năng lực tiếp thu càng tăng lên.

Bước 4: Tổ chức lại và đơn giản hóa các thông tin

Quay trở lại bước 1, nghiên cứu sâu hơn một lần nữa những tài liệu đã dùng, lưu ý tới những phần bị bỏ sót, nhầm lẫn trước đó để cải thiện và tối ưu hóa. Người học càng trau chuốt, đơn giản hóa lời giải thích của mình thì sự hiểu bài càng sâu sắc hơn.

Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy không chắc chắn, hãy thực hiện thêm bước đơn giản hóa này.

Hãy đọc to các ghi chú của bạn và sắp xếp chúng thành một câu chuyện đơn giản nhất có thể. Nếu lời giải thích nghe có vẻ đơn giản, đó là một dấu hiệu tuyệt vời cho thấy bạn đã thành công.

Chỉ khi bạn có thể giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản thì bạn mới biết rằng bạn thực sự hiểu nội dung mình đã đọc.

Chúng ta lấy kiến thức và ý kiến của những người khác dựa trên sự tin tưởng; vốn là cách học nhàn rỗi và hời hợt. Điều chúng ta cần phải biến chúng thành của riêng mình.

Kỹ thuật Feynman sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu người học kiên trì, dành nhiều thời gian để lặp lại các bước trong quy trình.

Một số phương pháp học có thể áp dụng cùng “Kĩ thuật Feynman”:

Một người được coi là “học hiệu quả” là khi họ biết cách kết hợp các phương pháp với nhau một cách tối ưu, hợp lý hơn là chỉ sử dụng độc nhất một cách học. Vì vậy, để tăng tính hiệu quả cho “Kỹ thuật Feynman”,  người học có thể cân nhắc một vài công thức sau:

  • Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng): Spaced Repetition là một phương pháp học tập đề xuất áp dụng song song với Kỹ thuật Feynman. Phương pháp này tập trung vào việc lặp lại kiến thức theo một khoảng thời gian ngắn sau đó là một khoảng thời gian dài hơn. Thay vì học một khối lượng lớn kiến thức một lần duy nhất, bạn chia nhỏ kiến thức và lặp lại chúng trong các khoảng thời gian khác nhau. Điều này giúp củng cố và gia tăng việc ghi nhớ lâu hơn. Bằng cách áp dụng Spaced Repetition, bạn có thể tổ chức lại việc ôn tập kiến thức theo một lịch trình cụ thể và tối ưu hóa quá trình học tập.
  • Active Recall (Chủ động gợi nhớ): Active Recall là một phương pháp học tập mà bạn tự thử thách mình để gợi nhớ kiến thức từ bộ nhớ của mình. Thay vì chỉ đọc và lặp lại thông tin, bạn tạo ra những câu hỏi và cố gắng trả lời chúng một cách chủ động. Việc gợi nhớ kiến thức giúp bạn củng cố và tăng cường kết nối giữa các khái niệm, đồng thời phát hiện những khoảng trống trong hiểu biết của mình. Khi bạn sử dụng phương pháp Active Recall kết hợp với Kỹ thuật Feynman, bạn sẽ tạo ra một quá trình học tập tích cực và tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết sâu hơn về kiến thức.
  • Pomodoro (Quả cà chua): Phương pháp Pomodoro là một kỹ thuật quản lý thời gian giúp bạn tăng cường tập trung và hiệu suất học tập. Cách thức hoạt động của Pomodoro đơn giản: bạn chia thời gian học thành các đợt ngắn, thường là 25 phút, gọi là “pomodoro”, sau đó nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian ngắn, thường là 5 phút. Sau khi hoàn thành một số pomodoro, bạn có thể có một khoảng nghỉ dài hơn. Bằng cách sử dụng Pomodoro, bạn tập trung cao độ trong mỗi đợt và giữ cho tâm trí tỉnh táo.
  • Ghi chú và tóm tắt: Khi đọc hoặc nghe một nội dung mới, việc ghi chú và tóm tắt giúp ta tập trung vào những điểm quan trọng và củng cố kiến thức đã học. Bằng cách viết lại một bài giảng hoặc một đoạn văn bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ta củng cố và tăng cường hiểu biết của mình về chủ đề đó.
  • Sử dụng sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy (mind map) là một công cụ hữu ích để tổ chức và liên kết các ý tưởng. Bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy để hình dung và xây dựng mối quan hệ giữa các khái niệm và ý tưởng, giúp bạn hiểu sâu về cấu trúc và mạch lạc của chủ đề.

Tổng kết

Kỹ thuật Feynman là một cách tuyệt vời để biến tri thức tinh hoa của nhân loại từ sách thành kiến thức được hiểu biết của riêng bạn. Đó là một cách để chia nhỏ các ý tưởng và định nghĩa lại chúng.

Túm lại, Kỹ thuật Feynman là một phương pháp đơn giản, thích hợp cho việc ghi nhớ hay hiểu sâu những nội dung các môn học. Đồng thời, người học có thể áp dụng chúng vào việc học tập khi nghe giảng trên lớp cũng như khi đọc sách, giúp khả năng ghi nhớ và hiểu sâu kiến thức của bạn cải thiện rõ rệt theo thời gian

Xem thêm bài viết liên quan:

Nguồn tham khảo:

  • Chamdocsach
  • Mai Lâm | MED
  • zim.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *