Bạn đang tìm kiếm một phương pháp hiệu quả để thúc đẩy hiệu suất và đạt được mục tiêu cho nhóm hoặc tổ chức của mình?

OKR (Objectives and Key Results) là câu trả lời dành cho bạn!

Được phát triển và áp dụng thành công bởi Google, OKR là một phương pháp thiết lập mục tiêu linh hoạt và hiệu quả, giúp tập trung nỗ lực, đo lường tiến độ và thúc đẩy sự cộng tác trong nhóm.

Bài đăng này sẽ hướng dẫn bạn từng bước thiết lập mục tiêu OKR hiệu quả, từ xác định mục tiêu chung đến theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả.

Ngoài ra, bạn sẽ được tham khảo một ví dụ minh họa cụ thể về việc áp dụng OKR cho nhóm bán hàng, cùng với các yếu tố dẫn đến thành công.

Hãy cùng khám phá và áp dụng OKR để đưa tổ chức của bạn tiến xa hơn!

mục tiêu okr

Mục tiêu OKR là gì?

OKR là viết tắt của Objectives and Key Results, có nghĩa là Mục tiêu và Kết quả then chốt. Đây là một phương pháp quản lý hiệu quả được sử dụng bởi nhiều tổ chức và nhóm trên thế giới nhằm xác định, tập trung và theo dõi các mục tiêu quan trọng.

Mục tiêu OKR bao gồm hai yếu tố chính:

  • Mục tiêu (Objectives): Là những tuyên bố ngắn gọn, súc tích về những gì bạn muốn đạt được. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
  • Kết quả then chốt (Key Results): Là những thước đo cụ thể để đánh giá tiến độ và mức độ thành công của mục tiêu. KR cần định lượng được và có thể đo lường được.

Ví dụ:

  • Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng của nhóm lên 20% trong quý tới.
  • Kết quả then chốt:
    • Tăng số lượng khách hàng tiềm năng mới lên 30%.
    • Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng lên 10%.
    • Giảm thời gian trung bình để chốt giao dịch xuống 10 ngày.

Lợi ích của việc sử dụng OKR

Lợi ích của OKR theo từ viết tắt FACTS:

FACTS là từ viết tắt của 5 lợi ích chính của phương pháp thiết lập mục tiêu OKR:

  1. Focus (Tập trung)
  • OKR giúp xác định và tập trung vào những mục tiêu quan trọng nhất của tổ chức, cá nhân hoặc nhóm.
  • Việc tập trung giúp sử dụng hiệu quả nguồn lực và tăng khả năng thành công.
  1. Alignment (Liên kết)
  • OKR giúp liên kết các mục tiêu của các bộ phận, cá nhân và nhóm trong tổ chức.
  • Việc liên kết giúp tạo ra sự thống nhất và hướng đi chung cho tổ chức.
  1. Commitment (Cam kết)
  • OKR giúp tạo ra cam kết từ lãnh đạo, quản lý và nhân viên trong tổ chức.
  • Việc cam kết giúp tăng động lực và trách nhiệm trong việc hoàn thành mục tiêu.
  1. Tracking (Theo dõi)
  • OKR cung cấp hệ thống theo dõi tiến độ và kết quả của mục tiêu một cách rõ ràng.
  • Việc theo dõi giúp đánh giá hiệu quả và điều chỉnh khi cần thiết.
  1. Stretching (Kéo dài)
  • OKR khuyến khích đặt ra mục tiêu đầy tham vọng và vượt ra khỏi giới hạn.
  • Việc đặt mục tiêu cao giúp kích thích sự sáng tạo và đột phá.

Ngoài ra, OKR còn mang lại những lợi ích khác như:

  • Tăng cường minh bạch: Mọi người trong tổ chức đều có thể biết được mục tiêu chung và trách nhiệm cá nhân.
  • Nâng cao hiệu quả: OKR giúp tập trung vào những việc quan trọng nhất và loại bỏ những việc không cần thiết.
  • Tăng cường sự cộng tác: OKR khuyến khích sự hợp tác giữa các cá nhân và nhóm để đạt được mục tiêu chung.

Lĩnh vực áp dụng OKR

OKR có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Doanh nghiệp: OKR có thể được sử dụng để thiết lập mục tiêu chiến lược, mục tiêu cho từng bộ phận và mục tiêu cá nhân.
  • Tổ chức phi lợi nhuận: OKR có thể được sử dụng để thiết lập mục tiêu cho các tổ chức phi lợi nhuận như tổ chức từ thiện, quỹ, v.v.
  • Cá nhân: OKR có thể được sử dụng để thiết lập mục tiêu cá nhân cho bất kỳ ai muốn nâng cao hiệu quả và đạt được thành công trong cuộc sống.

 

Hướng dẫn thiết lập mục tiêu OKR cho nhóm

OKR (Objectives and Key Results) là phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả được sử dụng bởi nhiều tổ chức và nhóm trên thế giới. Phương pháp này giúp tập trung nỗ lực, đo lường tiến độ và thúc đẩy sự cộng tác trong nhóm.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết thiết lập mục tiêu OKR cho nhóm, kèm theo ví dụ minh họa:

Bước 1: Xác định mục tiêu chung (Objectives)

  • Mục tiêu cần SMART:
    • Cụ thể: Rõ ràng, dễ hiểu, không mơ hồ.
    • Đo lường được: Có thể định lượng và theo dõi tiến độ.
    • Khả thi: Có thể đạt được với nguồn lực và khả năng hiện có.
    • Liên quan: Phù hợp với chiến lược chung và mục tiêu của tổ chức.
    • Có thời hạn: Xác định thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu.
  • Ví dụ: Tăng doanh số bán hàng của nhóm lên 20% trong quý tới.

Bước 2: Liệt kê các kết quả then chốt (Key Results)

  • 3-5 KR cho mỗi mục tiêu.
  • KR cần định lượng đượccó thể đo lường được.
  • KR cần liên quan trực tiếp đến mục tiêu chung và phản ánh mức độ thành công của mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • KR1: Tăng số lượng khách hàng tiềm năng mới lên 30%.
    • KR2: Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng lên 10%.
    • KR3: Giảm thời gian trung bình để chốt giao dịch xuống 10 ngày.

Bước 3: Phân công trách nhiệm

  • Xác định người phụ trách cho từng KR.
  • Cần đảm bảo người phụ trách có đủ năng lực và trách nhiệm để hoàn thành KR.

Bước 4: Theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết

  • Sử dụng công cụ theo dõi OKR để theo dõi tiến độ của từng KR.
  • Cập nhật tiến độ thường xuyên (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng).
  • Điều chỉnh mục tiêu và KR nếu cần thiết dựa trên tiến độ thực tế.

Bước 5: Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm

  • Cuối mỗi chu kỳ OKR (thường là quý hoặc năm), đánh giá kết quả của từng KR và mục tiêu chung.
  • Xác định yếu tố dẫn đến thành công và thất bại.
  • Rút kinh nghiệm cho chu kỳ OKR tiếp theo.

Lưu ý:

  • Quá trình thiết lập mục tiêu OKR cần sự tham gia của lãnh đạoquản lý và nhân viên trong tổ chức.
  • Cần đảm bảo sự liên kết giữa các mục tiêu OKR của các bộ phận và cá nhân trong tổ chức.
  • OKR là một công cụ linh hoạt và có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của từng tổ chức.

 

5 Ví dụ về Mục tiêu OKR

1. Mục tiêu OKR cho nhóm bán hàng:

Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng của nhóm lên 20% trong quý tới.

Kết quả then chốt:

  • KR1: Tăng số lượng khách hàng tiềm năng mới lên 30%.
    • Cách thức thực hiện: Gọi điện thoại giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng tiềm năng, tham gia các hội chợ thương mại, triển lãm.
  • KR2: Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng lên 10%.
    • Cách thức thực hiện: Gặp gỡ trực tiếp khách hàng tiềm năng, tư vấn sản phẩm/dịch vụ, giải đáp thắc mắc của khách hàng.
  • KR3: Giảm thời gian trung bình để chốt giao dịch xuống 10 ngày.
    • Cách thức thực hiện: Tăng cường giao tiếp với khách hàng, đẩy nhanh quá trình xử lý đơn hàng.

2. Mục tiêu OKR cho nhóm marketing:

Mục tiêu: Tăng nhận thức về thương hiệu lên 50% trong quý tới.

Kết quả then chốt:

  • KR1: Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội lên 20%.
    • Cách thức thực hiện: Chia sẻ nội dung hấp dẫn, chạy quảng cáo, tổ chức các cuộc thi.
  • KR2: Tăng lượng truy cập website lên 30%.
    • Cách thức thực hiện: Tối ưu hóa SEO, chạy quảng cáo Google, tạo nội dung thu hút.
  • KR3: Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng lên 5%.
    • Cách thức thực hiện: Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng, gửi email marketing, tư vấn sản phẩm/dịch vụ.

3. Mục tiêu OKR cho công ty khởi nghiệp:

Mục tiêu: Phát triển và ra mắt sản phẩm mới trong vòng 6 tháng tới.

Kết quả then chốt:

  • KR1: Hoàn thành bản prototype sản phẩm trong vòng 3 tháng.
    • Cách thức thực hiện: Thu thập yêu cầu từ khách hàng, thiết kế giao diện, phát triển chức năng.
  • KR2: Thu hút 100 khách hàng tiềm năng đăng ký dùng thử sản phẩm.
    • Cách thức thực hiện: Tham gia các hội chợ khởi nghiệp, giới thiệu sản phẩm trên mạng xã hội, chạy quảng cáo.
  • KR3: Nhận được 50 phản hồi từ khách hàng dùng thử sản phẩm.
    • Cách thức thực hiện: Gửi khảo sát, phỏng vấn khách hàng, thu thập ý kiến phản hồi.

4. Mục tiêu OKR cho cá nhân:

Mục tiêu: Hoàn thành chương trình học tiếng Anh trong vòng 1 năm.

Kết quả then chốt:

  • KR1: Đạt điểm IELTS 6.5 trong vòng 6 tháng.
    • Cách thức thực hiện: Học từ vựng, luyện ngữ pháp, luyện thi IELTS.
  • KR2: Có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh sau 3 tháng.
    • Cách thức thực hiện: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, luyện tập giao tiếp với người bản ngữ.
  • KR3: Đọc sách và xem phim tiếng Anh mà không cần phụ đề sau 1 năm.
    • Cách thức thực hiện: Đọc sách tiếng Anh mỗi ngày, xem phim tiếng Anh có phụ đề tiếng Anh, sau đó chuyển sang không phụ đề.

5. Ví dụ về Mục tiêu OKR theo phân cấp mức Công ty, Phòng ban, tới cá nhân, có sự liên kết và căn chỉnh:

Mức Công ty:

Mục tiêu (Objective): Trở thành công ty dẫn đầu thị trường về giải pháp AI trong vòng 3 năm tới.

Kết quả then chốt (Key Results):

  • KR1: Tăng doanh thu từ mảng AI lên 50% mỗi năm.
  • KR2: Mở rộng thị phần sang 3 quốc gia mới.
  • KR3: Giữ chân 90% nhân viên mảng AI.

Mức Phòng ban:

Phòng ban: Nghiên cứu & Phát triển (R&D)

Mục tiêu (Objective): Phát triển 3 giải pháp AI mới trong năm tới.

Kết quả then chốt (Key Results):

  • KR1: Hoàn thành nghiên cứu và phát triển 2 thuật toán AI mới.
  • KR2: Phát triển thành công 1 sản phẩm AI mới dựa trên thuật toán mới.
  • KR3: Đăng ký 3 bằng sáng chế liên quan đến AI.

Mức Cá nhân:

Cá nhân: Nguyễn Văn A

Chức vụ: Chuyên viên nghiên cứu AI

Mục tiêu (Objective): Phát triển thuật toán AI mới giúp tăng hiệu quả xử lý dữ liệu lên 20%.

Kết quả then chốt (Key Results):

  • KR1: Đọc và tóm tắt 10 bài báo khoa học về AI mỗi tháng.
  • KR2: Viết và xuất bản 1 bài báo khoa học về thuật toán AI mới.
  • KR3: Hoàn thành và trình bày thuật toán AI mới cho ban lãnh đạo R&D.

Các sự kiện chính trong OKR

Các sự kiện chính trong OKR bao gồm 5 yếu tố thiết yếu:

1. Chu kỳ OKR:

  • Xác định khoảng thời gian cho mỗi chu kỳ OKR, thường là 3 tháng hoặc 1 quý.
  • Đảm bảo chu kỳ OKR phù hợp với chiến lược và mục tiêu dài hạn của tổ chức.

2. Lập kế hoạch OKR (Planning):

  • Xác định mục tiêu và kết quả then chốt cho mỗi chu kỳ OKR.
  • Tham gia ý kiến của các bên liên quan trong quá trình lập kế hoạch.
  • Đảm bảo mục tiêu OKR SMART và liên kết với nhau.

3. OKR hàng tuần (Check-in):

  • Cập nhật tiến độ thực hiện mục tiêu và kết quả then chốt hàng tuần.
  • Chia sẻ thông tin và giải quyết các vấn đề gặp phải.
  • Duy trì sự tập trung và cam kết của các bên liên quan.

4. Đánh giá OKR (Review):

  • Đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu và kết quả then chốt vào cuối chu kỳ OKR.
  • Xác định những bài học kinh nghiệm và điểm cần cải thiện.
  • Cung cấp phản hồi cho các bên liên quan.

5. OKR Retrospective (Cải tiến):

  • Phân tích hiệu quả của quy trình OKR hiện tại.
  • Xác định các điểm cần cải thiện để áp dụng cho chu kỳ OKR tiếp theo.
  • Tìm kiếm giải pháp để nâng cao hiệu quả thực hiện OKR.

Lưu ý:

  • Áp dụng quy trình OKR cần sự linh hoạt để phù hợp với tình hình thực tế của tổ chức.
  • Cần theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện quy trình OKR để cải thiện liên tục.

 

 

Các bước Triển khai/Thực hiện 1 Chu kỳ OKR:

1. Chuẩn bị:

  • Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức.
  • Xác định các bên liên quan và vai trò của họ trong quá trình triển khai OKR.
  • Đào tạo cho các bên liên quan về OKR.
  • Chuẩn bị các công cụ và quy trình cần thiết.

2. Planning:

  • Thiết lập mục tiêu:
    • Xác định mục tiêu chung cho tổ chức trong chu kỳ OKR.
    • Phân chia mục tiêu chung thành các mục tiêu cụ thể cho từng phòng ban/bộ phận.
    • Xác định kết quả then chốt cho mỗi mục tiêu.
  • Truyền đạt OKR:
    • Chia sẻ mục tiêu và kết quả then chốt với tất cả mọi người trong tổ chức.
    • Giải thích tầm quan trọng của OKR và vai trò của mỗi người trong việc thực hiện.
    • Trả lời các câu hỏi và giải đáp thắc mắc của cán bộ nhân viên.

3. Thực hiện:

  • Theo dõi tiến độ thực hiện OKR thường xuyên:
    • Sử dụng công cụ để theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu và kết quả then chốt.
    • Cung cấp phản hồi cho cán bộ nhân viên về hiệu quả thực hiện OKR.
  • Điều chỉnh mục tiêu và kết quả then chốt khi cần thiết:
    • Căn cứ vào tình hình thực tế và tiến độ thực hiện, có thể điều chỉnh mục tiêu và kết quả then chốt cho phù hợp.

4. Đánh giá:

  • Đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu và kết quả then chốt vào cuối chu kỳ OKR:
    • Phân tích mức độ hoàn thành của từng mục tiêu và kết quả then chốt.
    • Xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình thực hiện OKR.
  • Rút ra bài học kinh nghiệm từ quá trình thực hiện OKR:
    • Xác định những yếu tố dẫn đến thành công và thất bại.
    • Xác định những cải tiến cần thiết cho quy trình OKR trong chu kỳ tiếp theo.

5. Cải tiến:

  • Sử dụng bài học kinh nghiệm để cải thiện quy trình OKR cho chu kỳ tiếp theo:
    • Áp dụng những bài học kinh nghiệm rút ra từ chu kỳ OKR trước để cải thiện quy trình cho chu kỳ tiếp theo.
    • Cải thiện các yếu tố như cách thức thiết lập mục tiêu, theo dõi tiến độ, đánh giá kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm.

Lưu ý:

  • Áp dụng OKR cần sự cam kết và tham gia của toàn bộ tổ chức.
  • Cần linh hoạt trong quá trình triển khai OKR để phù hợp với tình hình thực tế.
  • Cần theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện OKR để cải thiện liên tục.

 

Những Rào cản khi áp dụng OKR:

  1. Thiếu sự cam kết từ lãnh đạo:
  • Lãnh đạo không tham gia hoặc không cam kết vào quá trình triển khai OKR.
  • Cán bộ nhân viên không hiểu tầm quan trọng của OKR.
  1. Mục tiêu và kết quả then chốt không SMART:
  • Mục tiêu và kết quả then chốt không cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan hoặc có thời hạn.
  • Mục tiêu và kết quả then chốt không phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức.
  1. Thiếu sự liên kết giữa các cấp:
  • Mục tiêu và kết quả then chốt của các cấp không được liên kết với nhau.
  • Các phòng ban/bộ phận không phối hợp với nhau để thực hiện mục tiêu chung.
  1. Thiếu hệ thống để theo dõi và đánh giá tiến độ:
  • Không có hệ thống để theo dõi tiến độ thực hiện OKR.
  • Cán bộ nhân viên không nhận được phản hồi về hiệu quả thực hiện OKR.
  1. Thiếu sự linh hoạt trong quá trình triển khai:
  • OKR không được điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế của tổ chức.
  • Cán bộ nhân viên không được khuyến khích đóng góp ý tưởng và giải pháp để thực hiện OKR.

Giải pháp:

  • Tăng cường sự cam kết từ lãnh đạo:
    • Lãnh đạo cần tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu và kết quả then chốt.
    • Lãnh đạo cần thường xuyên truyền đạt tầm quan trọng của OKR và động viên cán bộ nhân viên thực hiện.
  • Đảm bảo mục tiêu và kết quả then chốt SMART:
    • Sử dụng phương pháp SMART để thiết lập mục tiêu và kết quả then chốt.
    • Đánh giá tính phù hợp của mục tiêu và kết quả then chốt với tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức.
  • Tạo sự liên kết giữa các cấp:
    • Liên kết mục tiêu và kết quả then chốt của các cấp với nhau.
    • Tạo ra cơ chế phối hợp giữa các phòng ban/bộ phận để thực hiện mục tiêu chung.
  • Xây dựng hệ thống để theo dõi và đánh giá tiến độ:
    • Sử dụng công cụ để theo dõi tiến độ thực hiện OKR.
    • Cung cấp phản hồi thường xuyên cho cán bộ nhân viên về hiệu quả thực hiện OKR.
  • Tạo ra môi trường cởi mở và khuyến khích sự sáng tạo:
    • Khuyến khích cán bộ nhân viên đóng góp ý tưởng và giải pháp để thực hiện OKR.
    • Tạo ra môi trường làm việc thoải mái và cởi mở để cán bộ nhân viên có thể sáng tạo.

 

Kết luận

OKR là một phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả và linh hoạt có thể giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn và hiệu quả hơn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập mục tiêu OKR, từ xác định mục tiêu chung đến theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả.

Dưới đây là một số điểm chính cần ghi nhớ:

  • Mục tiêu OKR cần cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
  • Kết quả then chốt cần định lượng được và có thể đo lường được.
  • Cần theo dõi tiến độ và điều chỉnh mục tiêu OKR khi cần thiết.
  • Cần đánh giá kết quả OKR và rút kinh nghiệm cho chu kỳ tiếp theo.

Hãy áp dụng OKR cho tổ chức hoặc cá nhân của bạn để nâng cao hiệu quả và thành công!

 

 

So sánh phương pháp thiết lập mục tiêu OKR và SMART

OKR (Objectives and Key Results) và SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound) là hai phương pháp phổ biến được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Tuy nhiên, hai phương pháp này có một số điểm khác biệt quan trọng:

1. Tính linh hoạt:

  • OKR: Linh hoạt hơn, cho phép điều chỉnh mục tiêu và kết quả then chốt trong quá trình thực hiện.
  • SMART: Ít linh hoạt hơn, tập trung vào việc xác định mục tiêu cụ thể và khó thay đổi sau khi thiết lập.

2. Tính tập trung:

  • OKR: Tập trung vào mục tiêu chung và kết quả then chốt, phù hợp cho mục tiêu cấp cao.
  • SMART: Tập trung vào từng mục tiêu cụ thể và chi tiết, phù hợp cho mục tiêu cá nhân hoặc nhiệm vụ nhỏ.

3. Khả năng đo lường:

  • OKR: Cung cấp hệ thống đo lường rõ ràng thông qua các kết quả then chốt.
  • SMART: Nhấn mạnh tính đo lường được cho mỗi mục tiêu, nhưng không cung cấp hệ thống đo lường cụ thể.

4. Tính cộng tác:

  • OKR: Khuyến khích sự cộng tác và minh bạch trong tổ chức.
  • SMART: Ít tập trung vào yếu tố cộng tác, chủ yếu hướng đến mục tiêu cá nhân.

5. Khung thời gian:

  • OKR: Thường được áp dụng cho mục tiêu dài hạn (quý hoặc năm).
  • SMART: Có thể áp dụng cho cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

Bảng so sánh:

Lựa chọn phương pháp phù hợp:

Lựa chọn phương pháp thiết lập mục tiêu phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn:

  • OKR: Phù hợp cho mục tiêu cấp cao, cần sự linh hoạt và cộng tác trong tổ chức.
  • SMART: Phù hợp cho mục tiêu cá nhân hoặc nhiệm vụ nhỏ, cần sự cụ thể và đo lường được.

Kết hợp hai phương pháp:

Bạn có thể kết hợp hai phương pháp để tận dụng ưu điểm của cả hai:

  • Sử dụng OKR cho mục tiêu chung và kết quả then chốt.
  • Sử dụng SMART cho từng mục tiêu cụ thể trong OKR.

Ví dụ:

  • Mục tiêu chung (OKR): Tăng doanh số bán hàng của nhóm lên 20% trong quý tới.
  • Kết quả then chốt (OKR):
    • Tăng số lượng khách hàng tiềm năng mới lên 30%.
    • Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng lên 10%.
    • Giảm thời gian trung bình để chốt giao dịch xuống 10 ngày.
  • Mục tiêu cụ thể (SMART):
    • Gọi điện thoại giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho 100 khách hàng tiềm năng mỗi tuần.
    • Gặp gỡ 20 khách hàng tiềm năng mỗi tuần.
    • Gửi báo giá cho khách hàng tiềm năng trong vòng 24 giờ.

Cả hai phương pháp OKR và SMART đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Lựa chọn phương pháp phù hợp và kết hợp hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *