Brainstorming là phương pháp động não hay “công não” rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, y tế, nghệ thuật, v.v. Phương pháp này giúp tập thể hoặc cá nhân tạo ra một lượng lớn ý tưởng và giải pháp sáng tạo trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng các phương pháp brainstorming một cách hiệu quả.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét các ví dụ về các phương pháp brainstorming khác nhau và cách thực hiện chúng một cách hiệu quả. Từ đó, bạn có thể áp dụng các phương pháp này vào công việc và cuộc sống hàng ngày của mình để tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và giải pháp tốt hơn cho các vấn đề mà bạn đang đối mặt.

Các ví dụ brainstorming

6 ví dụ thực tế về Brainstorming hiệu quả và sáng tạo

#1. Ví dụ về phương pháp động não Brainwriting

Giả sử một nhóm đang thảo luận về việc tạo ra một chiến dịch quảng cáo mới cho sản phẩm của họ. Thay vì chỉ đơn giản là tranh luận và đưa ra ý kiến, nhóm này sử dụng phương pháp Brainwriting để đưa ra các ý tưởng của mình. Cụ thể, các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Mỗi thành viên trong nhóm được cung cấp một tờ giấy trống và được yêu cầu viết ra 3 ý tưởng đầu tiên về chiến dịch quảng cáo của sản phẩm này.

Bước 2: Sau khi đã viết xong, các thành viên trong nhóm sẽ đưa tờ giấy của mình cho các thành viên khác trong nhóm xem xét và bổ sung.

Bước 3: Các thành viên khác trong nhóm sẽ đọc các ý tưởng và bổ sung thêm ý tưởng của mình lên tờ giấy của người khác.

Bước 4: Tiếp tục quá trình trao đổi và bổ sung ý tưởng như trên cho đến khi mọi thành viên trong nhóm đều đã có đầy đủ các ý tưởng của mình và của những người khác trong nhóm.

Bước 5: Cuối cùng, nhóm sẽ thu thập và đánh giá các ý tưởng được đưa ra, lựa chọn những ý tưởng phù hợp nhất để sử dụng trong chiến dịch quảng cáo của sản phẩm.

Phương pháp Brainwriting giúp đảm bảo rằng mỗi thành viên trong nhóm đều có cơ hội để đóng góp ý tưởng của mình một cách độc lập và tập trung tối đa sức sáng tạo của từng người trong nhóm. Kết quả là, nhóm sẽ đưa ra nhiều ý tưởng mới và sáng tạo hơn, đồng thời tăng tính khả thi và tính ứng dụng của các ý tưởng được đưa ra.

#2. Ví dụ phương pháp “công não” với Mindmap

Hãy tưởng tượng bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về chủ đề “Du lịch”. Bạn muốn tạo ra một Mindmap để tổ chức các ý tưởng và thông tin liên quan đến chủ đề này. Bạn có thể bắt đầu bằng việc viết từ “Du lịch” ở trung tâm của trang giấy hoặc bảng vẽ, sau đó viết các ý tưởng liên quan xung quanh từ đó.

Ví dụ:

  • Trung tâm: Du lịch
  • Các nhánh chính:
    • Địa điểm du lịch (thành phố, quốc gia, khu vực, …)
    • Hoạt động du lịch (đi bộ đường dài, thăm quan, leo núi, …)
    • Phương tiện đi lại (máy bay, tàu hỏa, ô tô, xe đạp, …)
    • Lịch trình du lịch (ngày, tuần, tháng, …)
    • Ngân sách (chi phí ăn, ở, vui chơi, …)
    • Kinh nghiệm du lịch (những điều cần biết trước khi đi, lưu ý khi đến nơi, …)
    • Hình thức lưu trú (khách sạn, homestay, căn hộ, …)

Sau khi bạn đã tạo ra Mindmap này, bạn có thể sử dụng nó như một công cụ để phát triển ý tưởng và lập kế hoạch cho chuyến du lịch của mình. Bạn có thể tập trung vào các chi tiết cụ thể hoặc sử dụng Mindmap để đánh giá toàn cảnh của chuyến đi. Mindmap cũng có thể giúp bạn thêm ý tưởng và thông tin mới trong quá trình lên kế hoạch, hoặc tổ chức lại các ý tưởng của mình để đạt được một kết quả tốt nhất.

 

#3. Ví dụ về động não với phương pháp SCAMPER

Một ví dụ về việc sử dụng phương pháp SCAMPER để động não là trong việc phát triển chiến lược marketing cho một sản phẩm mới.

Cụ thể, chúng ta sẽ áp dụng phương pháp SCAMPER vào sản phẩm là một chiếc máy ảnh mới.

  • S – Substitute (Thay thế): Chúng ta có thể thay thế ống kính hiện tại bằng các ống kính có độ phân giải cao hơn để tăng độ nét của ảnh.
  • C – Combine (Kết hợp): Chúng ta có thể kết hợp tính năng chống rung với chế độ chụp ảnh đêm để chụp được những bức ảnh đêm tuyệt đẹp mà không bị mờ hoặc rung.
  • A – Adapt (Thích ứng): Chúng ta có thể thích ứng sản phẩm cho người dùng làm việc với nhiều nền tảng khác nhau, chẳng hạn như các thiết bị di động, máy tính bảng hoặc máy tính để bàn.
  • M – Modify (Sửa đổi): Chúng ta có thể sửa đổi kiểu dáng của sản phẩm để làm cho nó nhẹ hơn và dễ dàng mang theo hơn.
  • P – Put to other uses (Sử dụng cho mục đích khác): Chúng ta có thể sử dụng máy ảnh để ghi lại video độ phân giải cao để phục vụ cho nhu cầu quay phim chuyên nghiệp.
  • E – Eliminate (Loại bỏ): Chúng ta có thể loại bỏ các phím bấm không cần thiết trên máy ảnh để làm cho sản phẩm trở nên đơn giản và dễ sử dụng hơn.
  • R – Reverse (Đảo ngược): Chúng ta có thể đảo ngược cách thức quản lý ảnh trên máy ảnh để giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và quản lý ảnh.

Những ý tưởng này sẽ giúp chúng ta cải thiện sản phẩm máy ảnh và tăng tính cạnh tranh của nó trên thị trường. Qua đó, ta có thể thấy rõ sức mạnh của phương pháp SCAMPER trong việc động não và tìm ra các giải pháp sáng tạo để nâng cao chất lượng sản phẩm.

#4. Ví dụ Động não với 6 chiếc mũ tư duy

Sáu chiếc mũ tư duy là một kỹ thuật động não khuyến khích người tham gia tiếp cận một vấn đề hoặc ý tưởng từ những góc nhìn khác nhau. Mỗi “chiếc mũ” đại diện cho một cách suy nghĩ khác nhau, chẳng hạn như cảm xúc, logic hoặc sáng tạo.

Bằng cách xem xét các quan điểm khác nhau, các nhóm có thể phát triển các giải pháp sáng tạo và toàn diện hơn. Để thực hiện kỹ thuật sáu chiếc mũ tư duy, hãy cân nhắc sử dụng một mẫu bao gồm lời nhắc cho từng chiếc mũ và cho phép cộng tác và chia sẻ ý tưởng dễ dàng.

nguồn ảnh: EdrawMind

Giải thích 6 chiếc mũ tư duy:

  1. Mũ trắng: Đánh giá vấn đề khách quan dựa trên thông tin, dữ liệu có sẵn
  2. Mũ Xanh lá: Các ý tưởng và giải pháp sáng tạo
  3. Mũ Vàng: List những cái tiến cho các giải pháp, những suy nghĩ tích cực, lạc quan
  4. Màu Đen: Tiên lượng các tình huống xấu, những nguy cơ, rủi ro
  5. Màu Đỏ: Đánh giá dựa trên trực giác và cảm xúc
  6. Màu xanh dương: Quản lý quá trình động não, tổng hợp ý kiến và đưa ra phương án giải quyết cuối cùng

Ví dụ cụ thể về 6 chiếc mũ tư duy

Để tìm hiểu về ví dụ 6 chiếc mũ tư duy chúng ta cùng đi vào tính huống cụ thể với vấn đề học sinh nói chuyện riêng trong lớp.  Sử dụng phương pháp này ta có được những nội dung như sau:

1. Mũ trắng: Nói về các sự kiện

  • Cô giáo đang giảng bài thì các học sinh nói chuyện.
  • Sự ồn ào của một số học sinh làm các bạn trong lớp bị ảnh hưởng không nghe thấy bài giảng của cô giáo.
  • Dù sau khi cô giáo hướng dẫn nhưng học sinh vẫn không biết cách làm.
  • Một số học sinh chán nản và muốn bỏ học.

2. Mũ đỏ: sự cảm tính

  • Giáo viên cảm thấy bản thân đang bị xúc cảm.
  • Học sinh không nghe được bài giảng và ý kiến của các bạn cũng trở nên nản chí.
  • Những người nói chuyện trong lớp được vui vẻ tiếp tục cuộc trò chuyện.

3. Mũ đen: Các mặt tiêu cực

  • Mất nhiều thời gian
  • Buổi học bị ảnh hưởng
  • Người nói bị xúc phạm khi nói không có người nghe
  • Lớp học ồn ào, mất trật tự

4. Mũ vàng: Các mặt tích cực 

  • Con người có quyền tự do ngôn luận, nói những điều họ nghĩ.
  • Nhiều người thích thú
  • Không phải chỉ học sinh giỏi mới được nói.

5. Mũ xanh lá : Giải quyết bằng nhìn nhận vấn đề

  • Giáo viên sẽ nhận thức và xem lại thời lượng dạy của mình
  • Cô giáo sẽ tương tác với các bạn học sinh nhiều hơn
  • Học sinh sẽ học tập để không nói chuyện
  • Cô giáo giữ lại bản tường trình và xem học sinh có tiến bộ không

6. Mũ màu xanh dương: Để tổng kết những thứ đạt được

  • Cô giáo rút ra bài học rằng không nên nói lan man mà cần giới hạn thời gian.
  • Cô giáo tiến hành tham gia bàn luận với học sinh không được phân biệt đối tượng giỏi hay kém. Cần mời các học sinh ít phát biểu lên trả lời câu hỏi nhiều hơn để các bạn có cơ hội chăm chỉ học tập.
  • Trước khi tham gia vào bàn luận bài học, giáo viên nên để học sinh có thời gian chuẩn bị trước khi bắt đầu tranh luận. Như vậy các em có cơ hội chuẩn bị kiến thức tự tin hơn trước mọi người.

Bài viết này mang đến những thông tin chi tiết về 6 chiếc mũ tư duy và các ví dụ để minh chứng. Hy vọng rằng qua đó bạn có thể áp dụng được những thông tin này để ứng dụng vào các kế hoạch trong cuộc sống.

Xem bài viết liên quan về 6 chiếc mũ tư duy:

#5. Ví dụ Brainstorming Cộng tác

Brainstorming cộng tác (collaborative) là một phương pháp tập trung vào tạo ra ý tưởng mới bằng cách kết hợp tư duy của nhiều người tham gia.

Dưới đây là một ví dụ về phương pháp brainstorming cộng tác:

Một công ty muốn tạo ra một chiến dịch quảng cáo mới cho sản phẩm của mình. Họ muốn tìm ra một slogan mới và độc đáo để thu hút khách hàng. Để thực hiện điều này, họ thực hiện phương pháp brainstorming cộng tác như sau:

  1. Tập hợp một nhóm nhân viên đa dạng về kỹ năng và chức danh để tham gia cuộc họp brainstorming.
  2. Đưa ra câu hỏi cụ thể: “Chúng ta cần tìm ra một slogan mới và độc đáo cho sản phẩm của chúng ta. Bạn có ý tưởng gì?”
  3. Cho phép tất cả các thành viên của nhóm đưa ra ý tưởng của mình. Không có ý tưởng nào bị từ chối hoặc chỉ trích. Mục đích là tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.
  4. Chú trọng vào việc kết hợp và mở rộng các ý tưởng đã được đưa ra. Các thành viên của nhóm có thể đưa ra ý tưởng mới bằng cách sử dụng ý tưởng của người khác như một nguồn cảm hứng.
  5. Tập hợp và đánh giá các ý tưởng đưa ra. Những ý tưởng nào được đánh giá cao sẽ được giữ lại và phát triển tiếp.
  6. Sử dụng các ý tưởng được chọn để tạo ra một slogan mới và độc đáo cho sản phẩm của công ty.

Brainstorming cộng tác giúp công ty thu thập nhiều ý tưởng khác nhau và từ đó tạo ra một slogan mới và độc đáo cho sản phẩm của mình. Nó cũng giúp các thành viên trong nhóm trở nên sáng tạo hơn và cảm thấy thú vị hơn trong việc tham gia quá trình đưa ra ý tưởng.

#6. Ví dụ thực tiễn Phương pháp Động não Ngược

Ví dụ 1: trong việc phát triển sản phẩm

Một ví dụ thực tiễn về phương pháp động não ngược (Reverse Brainstorming) là trong việc phát triển sản phẩm. Thay vì tập trung vào các yếu tố tích cực của sản phẩm, nhóm sử dụng phương pháp Reverse để tập trung vào các vấn đề và rủi ro tiềm ẩn của sản phẩm.

Để áp dụng phương pháp Reverse Brainstorming, nhóm phát triển sản phẩm tạo ra một danh sách các vấn đề và rủi ro có thể xảy ra trong quá trình sử dụng sản phẩm. Sau đó, nhóm thực hiện các bước thực hiện phương pháp Reverse như đã trình bày ở trên để tìm ra các giải pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ các vấn đề và rủi ro đó.

Ví dụ, một nhóm phát triển sản phẩm có thể sử dụng phương pháp Reverse Brainstorming để tìm ra các rủi ro tiềm ẩn của sản phẩm, chẳng hạn như khả năng gây cháy nổ hoặc các lỗi kỹ thuật khác. Sau đó, nhóm sử dụng phương pháp Reverse để tìm ra các giải pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đó, chẳng hạn như sử dụng các vật liệu chống cháy hoặc kiểm tra kỹ thuật sản phẩm trước khi bán ra thị trường.

Một số câu hỏi ngươc như:

  • Làm thế nào để làm trầm trọng thêm rủi ro cháy nổ của sản phẩm?
  • Sẽ như thế nào nếu chúng ta chọn nhầm nhà cung cấp?
  • Làm thế nào để tăng nguy cơ cháy nổ cho sản phẩm?

Việc sử dụng phương pháp Reverse Brainstorming giúp cho nhóm phát triển sản phẩm có thể phát hiện các vấn đề và rủi ro tiềm ẩn của sản phẩm sớm hơn, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Ngoài ra, phương pháp Reverse cũng giúp cho nhóm có thể tìm ra các giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề và rủi ro đó, giúp cải thiện sản phẩm và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

Môt số câu hỏi khi động não ngược:

  • Làm cách nào để trì hoãn dự án và chi vượt ngân sách?
  • Làm thế nào để chúng ta không đáp ứng được yêu cầu khách hàng?
  • Làm cách nào để trầm trọng thêm những rủi ro trong dự án này?
  • Làm cách nào để chọn sai nhà cung cấp?
  • Làm thế nào để quản lý sai các stakeholder(bên liên quan)
Nguồn ảnh: panigrahi

Tóm lại

Trên đây là một số ví dụ về các phương pháp brainstorming và cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Các phương pháp này có thể giúp cho tập thể hoặc cá nhân tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo và giải pháp tốt hơn cho các vấn đề mà họ đang đối mặt. Điều quan trọng là chúng ta cần phải chọn phương pháp phù hợp với mục đích sử dụng và cách thực hiện chúng một cách hiệu quả.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích và giúp bạn tăng khả năng đem lại ý tưởng sáng tạo trong công việc và cuộc sống của mình.

Nguồn tham khảo:

  • clevai (ví dụ 6 chiếc mũ)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *