Pháp đàm Tuệ tri 6 Xúc xứ

Giới thiệu:

  • Chủ đề chính: Tuệ tri sáu xúc xứ, một đề mục quan trọng nhưng ít được đề cập trong Phật giáo hiện nay.
  • Luận điểm chính: Tuệ tri sáu xúc xứ là khởi đầu quan trọng nhất của việc học và tu Phật, là con đường dẫn đến giác ngộ.
  • Mục đích chính: Làm rõ tầm quan trọng của tuệ tri sáu xúc xứ và cách thực hành để đạt được giác ngộ.

1. Tầm Quan Trọng của Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ

  • A. Vị trí then chốt trong tu tập:
    • i. Khởi đầu quan trọng: Tuệ tri sáu xúc xứ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong học và tu Phật.
    • ii. Điều kiện để giác ngộ: Nếu không tuệ tri sáu xúc xứ thì không thể giác ngộ.
  • B. Mối liên hệ với Chánh Đẳng Giác:
    • i. Kinh nghiệm của Như Lai: Đức Phật đạt Chánh Đẳng Giác sau khi tuệ tri sáu xúc xứ.
    • ii. Lời khẳng định trong kinh điển: Các bản kinh Trung Bộ Kinh có câu: “Vô thượng tịch Tịnh tối Thắng đạo được Như Lai Chánh đẳng giác sau khi như thật tuệ tri 6 xúc xứ”.
  • C. So sánh với lý Duyên Khởi:
    • i. Nền tảng giáo pháp: Tuệ tri sáu xúc xứ quan trọng như lý Duyên khởi.
    • ii. Hai cách diễn đạt: Lý Duyên khởi và tuệ tri sáu xúc xứ là hai cách nói khác nhau về cùng một vấn đề.

2. Sáu Căn và Sáu Trần

  • A. Định nghĩa cơ bản:
    • i. Sáu xúc xứ: Sáu căn (giác quan) tiếp xúc với sáu trần (đối tượng).
    • ii. Hiểu đúng sự thật: Cần hiểu đúng sự thật về sáu căn và sáu trần.
  • B. Hai cách hiểu: Vô minh và Minh:
    • i. Vô minh: Hiểu không đúng sự thật về sáu căn và sáu trần.
    • ii. Minh: Hiểu đúng sự thật về sáu căn và sáu trần.
    • iii. Trạch Pháp: Tuệ trí phân biệt được vô minh và minh.
  • C. Sáu Căn (Giác Quan):
    • i. Thuật ngữ Phật học: Nhãn căn, nhĩ căn, tỷ căn, thiệt căn, thân căn, ý căn.
    • ii. Cách gọi thông thường: Mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý.
    • iii. Ý nghĩa của chữ “Căn”: Căn bản, cốt lõi, quan trọng.
    • iv. Bản chất của sáu căn: Sáu tế bào thần kinh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác, não bộ).
  • D. Sáu Trần (Đối Tượng):
    • i. Các loại trần: Sắc trần, thanh trần, hương trần, vị trần, xúc trần, pháp trần.
    • ii. Vật chất và thông tin: Năm trần đầu là vật chất, pháp trần là thông tin.
  • E. Mối tương quan giữa Căn và Trần:
    • i. Sự tiếp xúc (duyên): Sáu căn và sáu trần có duyên với nhau, tức là tiếp xúc, tương tác.
    • ii. Mô hình 18 giới: Sáu căn, sáu trần và sáu thức.

3. Sáu Thọ và Sáu Tưởng

  • A. Sáu Thọ (Cảm Giác):
    • i. Phát sinh từ xúc: Sáu căn tiếp xúc với sáu trần phát sinh sáu thọ.
    • ii. Các loại cảm giác: Cảm giác hình ảnh, âm thanh, mùi, vị, xúc chạm, pháp trần.
    • iii. Cảm giác pháp trần: Ý (tế bào thần kinh não bộ) tiếp xúc với pháp trần (thông tin) phát sinh cảm giác pháp trần.
    • iv. Tầm quan trọng của cảm giác pháp trần: Cảm giác pháp trần nhiều hơn so với các cảm giác khác.
  • B. Sáu Tưởng (Nhận Thức):
    • i. Tưởng phát sinh từ xúc: Tưởng phát sinh do căn trần tiếp xúc.
    • ii. Hiểu lầm về tưởng: Đa phần hiểu tưởng là kinh nghiệm, nhưng thực tế có sáu tưởng khác nhau.
    • iii. Tưởng thức: Ý tiếp xúc với pháp trần phát sinh tưởng thức (tâm thấy).
    • iv. Vị trí của tưởng thức: Tưởng thức phát sinh ở tế bào thần kinh não bộ, tương tự như ý thức.
  • C. Thọ và Tưởng đồng sanh:
    • i. Phát sinh đồng thời: Căn trần tiếp xúc phát sinh đồng thời thọ và tưởng.
    • ii. Thọ là đối tượng được thấy, tưởng là tâm thấy: Thọ là đối tượng được thấy, còn tưởng là tâm thấy.
    • iii. Đồng sanh đồng diệt: Thọ và tưởng là hai loại tâm phát sinh đồng thời, đồng sanh đồng diệt.

4. Tâm Hành và Ý Thức

  • A. Tâm Hành (Các Hành Vi Tinh Thần):
    • i. Phát sinh từ ý xúc pháp: Tà niệm, tà tư duy, tham, sân, si, tà định dục, tà tinh tấn, phi như lý tác ý, khổ, vui đều là các tâm hành do ý tiếp xúc với pháp.
    • ii. Ý nghĩa của ý xúc pháp: Các tâm hành này chỉ do ý tiếp xúc với pháp, không phải do năm giác quan bên ngoài.
    • iii. Sự vi tế của tâm hành: Việc phát sinh tâm hành trong não bộ rất vi tế, khó quan sát trực tiếp.
  • B. Ý Thức (Tâm Biết):
    • i. Đối tượng của ý thức: Thông tin, tư tưởng, kiến thức (tướng tượng).
    • ii. Căn trần tiếp xúc: Căn trần (vật chất) phát sinh thọ, tưởng (tâm), hành (tâm), và cuối cùng là thức (ý thức).
    • iii. Ý thức phát sinh ở não bộ: Ý thức phát sinh nơi tế bào thần kinh não bộ.

5. Quan Sát Thực Tế và Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ

  • A. Quan Sát Thô:
    • i. Con người và thế giới: Con người (sáu căn) và thế giới (sáu trần) tương tác với nhau.
    • ii. Phát sinh tâm: Phát sinh tâm (thọ, tưởng, hành, thức).
  • B. Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ:
    • i. Thực tại là tâm: Thực tại được thấy, nghe, cảm nhận, biết là tâm chứ không phải vật chất.
    • ii. Duyên khởi, vô thường, vô ngã: Các tâm này đều là duyên khởi, vô thường, vô chủ, vô ngã.
  • C. Sai Lầm của Hiểu Biết Thông Thường:
    • i. Thế giới vật chất: Cho rằng thực tại là thế giới vật chất.
    • ii. Cần tuệ tri để thấy sự thật: Cần tuệ tri sáu xúc xứ để thấy sự sai lạc của hiểu biết thông thường.
    • iii. Không tuệ tri thì không thấy được Duyên Khởi: Nếu không tuệ tri sáu xúc xứ thì không thể thấy được lý duyên khởi, thực tại là tâm, vô thường, vô ngã.

6. Phân Biệt với Quan Điểm Duy Vật và Duy Tâm

  • A. Quan Điểm Duy Vật:
    • i. Vật chất có trước, ý thức có sau: Vật chất sinh ra tinh thần, ý thức.
    • ii. Đối tượng được biết có trước: Thế giới vật chất có trước, tâm biết (con người) có sau.
  • B. Quan Điểm Duy Tâm:
    • i. Tâm biết có trước, vật chất có sau: Tâm biết (thượng đế) tạo ra thế giới vật chất.
    • ii. Thượng đế tạo ra thế giới: Thượng đế tạo ra thế giới vật chất.
  • C. Sự Thật theo Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ:
    • i. Đồng sanh đồng diệt: Căn trần tiếp xúc phát sinh đồng thời thọ, tưởng (tâm biết và đối tượng được biết).
    • ii. Duyên khởi: Tất cả đều là duyên khởi, do căn trần tiếp xúc mà phát sinh.
  • D. Vật Chất Chứa Thông Tin:
    • i. Khái niệm thông tin: Khái niệm mới xuất hiện trong khoa học hiện đại.
    • ii. Vật chất không thuần túy: Vật chất không thuần túy là vật chất mà chứa thông tin.
    • iii. Tương tác vật chất và thông tin: Tương tác vật chất bình thường cũng có hai loại: tương tác vật chất và tương tác thông tin.

7. Tương Tác Thông Tin trong Sáu Xúc Xứ

  • A. Ví dụ về Tương Tác Thông Tin:
    • i. Ánh sáng từ máy chiếu: Ánh sáng mang thông tin hình ảnh tương tác với màn ảnh.
    • ii. Kết quả tương tác: Phát sinh hình ảnh trên màn ảnh do tương tác thông tin.
  • B. Mạng Internet:
    • i. Sóng điện từ mang thông tin: Sóng điện từ (vật chất) mang nhiều loại thông tin (Facebook, Google, Zalo).
    • ii. Điện thoại thông minh: Điện thoại có phần vật chất và phần mềm (thông tin).
    • iii. Tương tác giữa sóng wifi và điện thoại: Xảy ra tương tác vật chất và tương tác thông tin.
  • C. Tuệ Tri Tương Tác Thông Tin:
    • i. Sáu căn tiếp xúc sáu trần: Có tương tác vật chất và tương tác thông tin.
    • ii. Tâm phát sinh từ tương tác thông tin: Tương tác thông tin làm phát sinh thọ, tưởng, hành, thức (tâm).

8. Chi Tiết về Tương Tác Thông Tin trong Sáu Căn và Sáu Trần

  • A. Mắt và Sắc Trần:
    • i. Ánh sáng mang thông tin: Mắt tiếp xúc với luồng ánh sáng từ sắc trần, mang thông tin của sắc trần.
    • ii. Tương tác thông tin di truyền: Thông tin sắc trần tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh thị giác.
    • iii. Phát sinh thọ, tưởng: Phát sinh cảm giác hình ảnh và nhãn thức.
  • B. Tai và Thanh Trần:
    • i. Sóng âm mang thông tin: Sóng âm thanh mang thông tin.
    • ii. Tương tác thông tin di truyền: Thông tin âm thanh tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh thính giác.
    • iii. Phát sinh thọ, tưởng: Phát sinh cảm giác âm thanh và nhĩ thức.
  • C. Các Căn Trần Khác:
    • i. Mũi, lưỡi, thân: Tương tác giữa thông tin của trần cảnh với thông tin di truyền của tế bào thần kinh tương ứng.
    • ii. Ý và Pháp Trần: Thông tin pháp trần (lưu giữ trong ADN) tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh não bộ.
    • iii. Phát sinh cảm giác pháp trần và tưởng thức: Xảy ra trong não bộ.

9. Tâm Hành và Ý Thức (Tiếp Theo)

  • A. Tà Niệm:
    • i. Thông tin thọ tưởng: Căn trần tiếp xúc phát sinh thọ, tưởng, thông tin này được truyền về não bộ.
    • ii. Tương tác với thông tin pháp trần: Thông tin thọ, tưởng tương tác với thông tin pháp trần trong ADN.
    • iii. Phát sinh niệm: Sự tương tác này phát sinh niệm (một lượng thông tin khác).
  • B. Tư Duy:
    • i. Tương tác giữa hai lượng thông tin: Tương tác giữa thông tin niệm và thông tin thọ tưởng.
    • ii. Phát sinh ý thức và tư tưởng: Phát sinh đồng thời ý thức và tư tưởng.
  • C. Tham, Sân, Si:
    • i. Tương tác trong bộ nhớ: Tương tác giữa các lượng thông tin trong bộ nhớ.
    • ii. Xảy ra hoàn toàn trong bộ nhớ: Các tâm hành này xảy ra hoàn toàn trong bộ nhớ.

10. Ý Thức và Tư Tưởng (Nâng Cao)

  • A. Kiến Giải Sai Lầm:
    • i. Sáu căn tiếp xúc sáu trần phát sinh sáu thức: Quan điểm sai lầm về sau, không phải ý của Phật.
    • ii. Thức do duyên danh sắc: Thức không phải do duyên xúc mà do duyên danh sắc.
  • B. Lộ Trình Phát Sinh Ý Thức:
    • i. Xúc, thọ, tưởng, tư: Ý thức phát sinh theo lộ trình: xúc, thọ, tưởng, tư.
    • ii. Tư duy là yếu tố then chốt: Tư duy mới phát sinh ý thức và tư tưởng.
  • C. Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ ở Mức Độ Thô và Tế:
    • i. Mức độ thô: Thấy thực tại là tâm, vô thường, vô chủ, vô ngã, có thể giải thoát.
    • ii. Mức độ tế: Hiểu biết sâu hơn về tương tác thông tin, giải thoát dễ dàng và sâu sắc hơn.

11. Tương Tác Vật Chất và Thông Tin (Nhấn Mạnh)

  • A. Hai Loại Tương Tác:
    • i. Tồn tại đồng thời: Sáu xúc xứ tồn tại đồng thời hai loại tương tác: vật chất và thông tin.
    • ii. Thông tin cần vật chất: Thông tin không tồn tại độc lập mà cần vật chất lưu giữ và dẫn truyền.
  • B. Tuệ Tri ở Mức Độ Thô:
    • i. Đảm bảo giác ngộ: Thấy duyên khởi, thực tại là tâm, vô thường, vô chủ, vô ngã.
    • ii. Tuệ tri ở mức độ cao: Xóa bỏ vô minh nhanh chóng.
  • C. Vượt Qua Tà Kiến:
    • i. Chưa tuệ tri thì chưa thoát khỏi tà kiến: Chỉ khi tuệ tri sáu xúc xứ mới hiểu biết được sự thật.
    • ii. Hiểu biết thế gian: Cho rằng thực tại là thế giới vật chất, dẫn đến tà kiến.

12. Ứng Dụng Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ vào Thực Hành

  • A. Ví dụ về Thiền Tha Thứ:
    • i. Quan điểm thế gian: Cho rằng khổ từ bên ngoài đến, cần tha thứ.
    • ii. Tuệ tri sáu xúc xứ: Thấy khổ phát sinh nơi tâm, do tham sân si, không ai làm khổ mình.
    • iii. Vượt qua thế gian: Tuệ tri sáu xúc xứ giúp vượt qua mọi tà kiến của thế gian.
  • B. Bắt Đầu Tu Học:
    • i. Tuệ tri sáu xúc xứ là khởi đầu: Nếu không tuệ tri sáu xúc xứ thì không thể hiểu được giáo pháp.
    • ii. Giác ngộ của Như Lai: Ngài giác ngộ do tuệ tri sáu xúc xứ.

Kết luận:
Tuệ tri sáu xúc xứ là nền tảng quan trọng để hiểu rõ thực tại là tâm, thấy được tính vô thường, vô ngã của mọi hiện tượng. Việc thực hành tuệ tri sáu xúc xứ, dù ở mức độ thô hay tế, đều dẫn đến giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau. Nắm vững nguyên lý này giúp chúng ta vượt qua mọi tà kiến và hiểu đúng giáo pháp của Đức Phật.

 

Nội dung gốc: Pháp đàm Tuệ tri 6 Xúc xứ

Tầm Quan Trọng của Tuệ Tri Sáu Xúc Xứ

Tuệ tri sáu xúc xứ là một đề mục rất quan trọng. Đáng tiếc rằng trong Phật giáo hiện nay rất ít đề cập đến đề tài này. Đặc biệt, Tuệ tri sáu xúc xứ là khởi đầu quan trọng nhất khi học và tu Phật.

Trong một số bản kinh thuộc Trung Bộ Kinh có câu: “Vô thượng tịch Tịnh tối Thắng đạo được Như Lai Chánh đẳng giác sau khi như thật tuệ tri 6 xúc xứ”. Câu này khẳng định rằng Vô Thượng tịch Tịnh tối Thắng đạo mà Như Lai đã Chánh đẳng giác. Chúng ta có thể hiểu rằng Đức Phật đạt được Chánh đẳng giác sau khi tuệ tri 6 xúc xứ.

Nếu không tuệ tri 6 xúc xứ thì không thể giác ngộ được. Vì vậy, tuệ tri 6 xúc xứ đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giống như lý Duyên khởi là nền tảng của giáo pháp. Tuy vậy, lý Duyên khởi và tuệ tri 6 xúc xứ là hai cách nói khác nhau.

Sự tương tác giữa Sáu Căn và Sáu Trần

Tuệ tri 6 xúc xứ, 6 xúc xứ ở đây là sáu căn tiếp xúc với sáu trần. Để tuệ tri sáu căn tiếp xúc với sáu trần, tức là Tuệ tri 6 xúc xứ, điều đầu tiên là phải hiểu sáu căn là gì, sáu trần là gì. Thông thường, chúng ta nói phải hiểu sáu căn và sáu trần là gì.

Nhưng nếu nói chính xác theo ngôn từ hiện nay, cần phải hiểu đúng sự thật về sáu căn và hiểu đúng sự thật về sáu trần.
Hiện nay, hiểu biết về sáu căn và sáu trần đa phần là hiểu không đúng. Có hai cách hiểu: hiểu không đúng sự thật về sáu căn và sáu trần gọi là vô minh, tà kiến; cách hiểu đúng sự thật về sáu căn, sáu trần gọi là minh, chánh kiến.

Không những sáu căn, sáu trần mà tất cả mọi sự vật hiện tượng đều có hai cách hiểu biết: vô minh và minh. Tuệ tri phân biệt được vô minh và minh thì gọi là Trạch Pháp.

Sáu căn là sáu giác quan. Trong thuật ngữ Phật học, tiếng Hán gọi là nhãn căn, nhĩ căn, tỷ căn, thiệt căn, thân căn, ý căn.
Nói nôm na bên ngoài, chúng ta thường dùng mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý.

Phải phân biệt rằng sáu căn (nhãn căn, nhĩ căn, tỷ căn, thiệt căn, thân căn, ý căn), chữ “căn” ở đây có nghĩa là căn bản, cốt lõi, quan trọng. Nhãn căn là phần cốt lõi, phần quan trọng của mắt; nhĩ căn là phần quan trọng, phần cốt lõi của tai, vân vân. Chúng ta đi vào phần căn bản, phần cốt lõi của sáu giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý).

Đó chính là sáu tế bào thần kinh: thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và tế bào thần kinh não. Sáu trần là đối tượng của sáu căn, bao gồm sắc trần, thanh trần, hương trần, vị trần, xúc trần và pháp trần. Sắc trần, thanh trần, hương trần, vị trần, xúc trần là vật chất, còn pháp trần là thông tin.

Năm trần là vật chất, còn trần thứ sáu (pháp trần) là thông tin. Sáu căn và sáu trần có duyên với nhau, chữ “duyên” ở đây chỉ sự tiếp xúc, tương tác. Trong phần Phật học căn bản vẫn nói đến sáu căn, sáu trần, sáu thức và 18 giới.

Trong Phật học có nói đến sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý), sáu trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp) và thuyết minh sáu căn tiếp xúc với sáu trần thì phát sinh sáu thức, bao gồm nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, ý thức. Người ta nói 18 giới là sáu căn cộng với sáu trần cộng với sáu thức. Trong kinh chủ yếu đề cập đến như vậy.

Tuệ trị 6 xúc xứ: Quan sát sự thực đang xảy ra hàng ngày

Nhưng chúng ta khảo sát cụ thể trên sự thực thì thấy sáu căn tương tác với sáu trần, hay tiếp xúc với sáu trần, thì phát sinh đầu tiên là sáu thọ.

  • Mắt tiếp xúc với sắc trần thì phát sinh cảm giác hình ảnh.
  • Tai tiếp xúc với thanh trần thì phát sinh cảm giác âm thanh.
  • Mũi tiếp xúc với mùi hương thì phát sinh cảm giác mùi.
  • Lưỡi tiếp xúc với thức ăn thì phát sinh cảm giác vị.
  • Thân tiếp xúc với xúc trần thì phát sinh cảm giác xúc chạm.
  • Ý tiếp xúc với pháp trần thì phát sinh cảm giác pháp trần.

Trong kinh điển có nói đến sáu xúc phát sinh sáu thọ, nhưng không đề cập đến sáu thọ là gì. Chúng ta quan sát sự thực đang xảy ra hàng ngày thì thấy sáu căn tiếp xúc với sáu trần thì phát sinh sáu thọ, sáu cảm giác đó. Đặc biệt, ý tiếp xúc với pháp, tức là tế bào thần kinh não bộ tương tác với thông tin pháp trần thì phát sinh cảm giác pháp trần.

Chúng ta cũng thấy cảm giác hình ảnh, cảm giác âm thanh, cảm giác mùi, cảm giác vị, cảm giác xúc chạm là năm căn tiếp xúc với nhau phát sinh năm cảm giác đó. So với ý tiếp xúc với pháp, cảm giác pháp trần nhiều hơn rất nhiều. Đây là điều chúng ta khảo sát rất căn bản mà trong kinh điển cũng như Phật pháp hiện nay không đề cập đến cảm giác thứ sáu là cảm giác pháp trần.

Trong kinh điển và trong hiểu biết bình thường của Phật giáo nói đến sáu căn tiếp xúc với sáu trần. Kinh điển có nói phát sinh sáu thọ và cũng nói phát sinh sáu tưởng. Chữ “tưởng” ở đây đa phần hiểu lầm.

Trong kinh điển có nói sáu căn tiếp xúc với sáu trần là phát sinh sáu tưởng. Tưởng là do căn trần tiếp xúc mà phát sinh. Nhưng đa phần hiểu tưởng là kinh nghiệm, là hiểu lầm, vv, xem như tưởng chỉ có một.

Thực tế, kinh điển cũng đã nhắc đến sáu tưởng, nhưng sáu tưởng đó là gì thì không nói đến. Kinh điển có nói mắt tiếp xúc với sắc trần phát sinh nhãn thức, tai tiếp xúc với thanh trần phát sinh nhĩ thức, mũi tiếp xúc với hương trần phát sinh tỷ thức, lưỡi tiếp xúc với vị trần phát sinh thiệt thức. Ý tiếp xúc với pháp trần thì chỉ nói phát sinh ra ý thức, chứ không có chỗ nào thuyết minh ý tiếp xúc với pháp trần phát sinh ra tưởng thức.

Chúng ta cũng thấy ý thức do phát sinh nơi tế bào thần kinh não bộ, nhưng ý tiếp xúc với pháp phát sinh tưởng thức cùng ở nơi tế bào thần kinh não bộ. Não bộ có hàng tỷ tế bào chia ra nhiều khu vực khác nhau, cho nên có nhiều chức năng khác nhau.
Trong đó có một chức năng là ý tiếp xúc với pháp phát sinh ra tưởng thức và phát sinh ra cảm giác pháp trần. Ý tiếp xúc với pháp vẫn phát sinh ra ý thức vì bộ não có rất nhiều khu vực khác nhau, rất nhiều chức năng khác nhau.

Tóm lại, sáu căn tiếp xúc với sáu trần phát sinh sáu thọ, sáu căn tiếp xúc với sáu trần phát sinh sáu tưởng, tức là sáu nhãn thức, nhĩ thức, tỷ thức, thiệt thức, thân thức, tưởng thức, mà bây giờ chúng ta gọi một cái tên mới dễ dàng hơn là “tâm thấy”. Chúng ta cũng hiểu được rằng trong kinh điển không nói đến thọ tưởng phát sinh đồng thời, nhưng chúng ta quan sát thấy cụ thể và kết luận rằng căn trần (sáu căn) tiếp xúc với sáu trần phát sinh đồng thời sáu thọ và sáu tưởng.

Thọ là đối tượng được thấy, còn Tưởng là tâm thấy. Căn trần tiếp xúc phát sinh đồng thời Thọ Tưởng, tức là phát sinh đồng thời cái thấy và đối tượng được thấy. Thọ Tưởng là hai loại tâm phát sinh đồng thời, đồng sanh đồng diệt.

Tiếp theo, chúng ta đã quan sát học lộ trình tâm Bá Tà đạo và Bát Chánh đạo, Quý vị mới thấy rằng các tâm hành, quý vị nhìn trên màn ảnh: Căn, Trần tiếp xúc, phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng. Rồi tiếp đến tà niệm là một tâm hành, tà Tư duy là tâm hành. Rồi là tham, sân, si, tà định dục, tà tinh tấn, phi như lý tác ý, khổ, vui đều là các cái tâm hành và các tâm hành này cũng là do ý tiếp xúc với Pháp mà phát sinh. Cũng là do xúc, căn, trần tiếp xúc mà phát sinh. Nhưng mà các tâm hành này là chỉ có ý tiếp xúc với pháp thôi, chứ không phải rằng là mắt, tai, mũi, lưỡi, thân tiếp xúc.

Quý vị lưu ý năm cái giác quan bên ngoài, mắt, tai, mũi, lưỡi, thân thì phát sinh tiếp xúc, phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng.
Nhưng mà riêng ý là cái tế bào thần kinh não bộ, nó có rất là nhiều khu vực. Chính vì thế, nó có nhiều cái chức năng khác nhau.

Cho nên không những là trong cái tế bào thần kinh não bộ, ý tiếp xúc với Pháp trần, phát sinh ra cảm giác Pháp trần và Tưởng thức, tiếp đến ở đây này, từ cái tà niệm, tà tư duy, rồi Tham, Sân, Si, tà định dục vv, các tâm hành này đều là do ý tiếp xúc với Pháp mà phát sinh. Cụ thể nó là tiếp xúc theo kiểu gì thì sẽ trình bày trong phần nâng cao ở phần sau.

Đương nhiên là khi mà chúng ta quan sát một cách thô thì chúng ta có thể là quan sát được sáu căn tiếp xúc với Sáu Trần, phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng nhưng mà xảy ra trong tế bào thần kinh não bộ để phát sinh tà niệm, tà tư duy, phát sinh các tâm hành này nó vi tế hơn nhiều. Chúng ta không thể nào quan sát nó một cách trực tiếp được mà chúng ta chỉ có thể hiểu biết nó qua suy luận thôi. Phát sinh hành, rồi hành cũng là do xúc, nhưng mà xúc ở đây là ý tiếp xúc với pháp.

Còn cuối cùng là thức. Thức ở đây là ý thức. Quý vị trước kia là chúng ta cũng nói rằng là quan sát là tà niệm, tà Tư duy là lúc đó nó mới phát sinh Tà tri kiến. Phần sau chúng ta cũng sẽ là nói kỹ hơn. Bởi vì thức thì bao gồm tâm biết, ý thức có cái phần sự là biết thôi. Nhưng đối tượng của tâm biết ý thức là thông tin, là tư tưởng, là kiến thức, gọi chúng là tướng tượng.

Cho nên là quý vị thấy đó là căn trần tiếp xúc, Căn trần ở đây là sáu căn, năm trần, còn pháp trần là thông tin.
Như vậy là căn trần là vật chất, nó phát sinh ra Thọ là tâm, Tưởng là Tâm, Hành là tâm.

Và cuối cùng Thức là ý thức nó phát sinh nơi tế bào thần kinh não bộ.
Và ý thức là tâm biết thì có đối tượng được biết là tưởng.

Ta quan sát một cách thô thì con người là sáu căn và thế giới tạm gọi là sáu trần tương tác với nhau.
Phát sinh ra Tâm: Thọ, Tưởng, Hành, Thức.

Quý vị thấy tuệ tri sáu xúc xứ mới có thể kết luận được rằng thực tại này những gì đang xảy ra trong thực tại thì là tâm chứ không phải là vật. Vật đó là sáu căn, sáu trần. Còn thực tại được thấy, được nghe, được cảm nhận, được biết thì nó là tâm chứ không phải là thế giới vật chất.

Điều này thì chúng ta đã học, đã quan sát thô. Nếu như không tuệ tri 6 xúc xử thì chúng ta không thể nào hiểu biết được sự thật Thực tại này là tâm, đối tượng của Thực tại là Cảm giác và các loại tâm đều là Duyên khởi. Đều là do sáu xúc xứ mà phát sinh, đều vô thường và đều vô chủ vô sở hữu.

Thế thì quý vị thấy rằng cái hiểu biết của nhân loại chỉ có con người và thế giới thôi, tức Thực tại là thế giới. Cho nên cái biết thuộc về con người, còn cái đối tượng được biết là thế giới, thực tại là thế giới vật chất. Chúng ta mới thấy rằng cái hiểu biết đó hoàn toàn không đúng sự thật.

Chừng nào chưa Tuệ tri 6 xúc xứ, chưa quan sát cái sự tương tác giữa Sáu Căn và sáu Trần thì không thể nào thấy ra được cái sự sai lạc đó. Cho nên nếu như không Tuệ tri 6 xúc xứ thì không thể nào thấy được Lý duyên khởi. Không thể nào thấy được thực tại là tâm, không thể nào thấy được thực tại này các sự vật hiện tượng đều vô thường, đều là vô ngã.
Cho nên đó là Tuệ tri sáu xất xứ.

Đương nhiên quan sát này ở mức độ thô. Còn bây giờ quý vị sẽ nâng cao hơn ở mức độ Vi tế hơn, sâu hơn.

Phân biệt Duy vật, Duy tâm và Tuệ tri 6 xúc xứ Nâng cao

Quan điểm của Duy vật và Duy tâm

Câu hỏi: Có một thắc mắc là chúng ta thấy khi mà tuệ tri 6 xúc xứ thì cũng thấy rằng chúng ta đang quan sát sáu căn là vật chất năm Trần sáu Trần tuy rằng là pháp trần. Thế nhưng mà cái thông tin pháp Trần đó cũng được chứa trong vật chất tạm gọi là Sáu Căn sáu Trần là thuộc về vật chất đi, Sáu Căn sáu Trần tiếp xúc với nhau là vật chất và vật chất tiếp xúc với nhau thì phát sinh ra Thọ tưởng hành tức phát sinh ra tâm. Cái điều này nó đúng với quan điểm duy vật quan điểm duy vật cũng là tinh thần mà người ta chỉ hiểu lại ý thức là do vận động của vật chất mà phát sinh ra có nghĩa là vật chất sinh ra tinh thần vật chất sinh ra tâm. Vậy thì ở đây quý vị cũng quan sát sáu căn và sáu Trần là tương tác và chất cũng sinh ra tâm thì điều đó nó cũng giống như duy vật là quan điểm của Duy vật là như vậy là đúng?

Phân biệt với quan điểm duy vật và duy tâm

Trả lời: Thế thì chúng ta phải phân biệt cái quan điểm này với Duy vật. Nếu như chúng ta quan sát thô quan sát thô thì chúng ta thấy rằng Căn Trần tiếp xúc phát sinh đồng thời Thọ tưởng là sự thật. Nhưng mà đối với duy vật thì quan điểm của họ là vật chất có trước ý thức có sau. Ý thức hay là tinh thần biết về thế giới vật chất và thế giới vật chất có trước tinh thần hay ý thức có sau.

Điều đó có nghĩa rằng đối tượng được biết là thế giới là có trước và tâm biết thuộc về con người là có sau. Đương nhiên đây là quan điểm của duy vật. Nó trái ngược với quan điểm du duy tâm là tâm biết có trước cái đối tượng được biết là thế giới vật chất có sau. Bởi vì tâm biết chính là thượng đế và thượng đế làm ra thế giới vật chất cho nên tâm biết có trước và cái đối tượng được biết là thế giới vật chất có sau.

Cho nên rằng quý vị thấy rằng Duy Tâm hay Duy Vật thì đều chủ trương là tâm biết và đối tượng được biết giờ trên cái thực tế này duy vật thì cho rằng đối tượng được biết là có trước tâm biết có sau duy tâm thì cho rằng tâm biết có trước đối tượng được biết có sau.

Còn riêng chúng ta khảo sát sự thật thì căn trần tiếp xúc phát sinh đồng thời Thọ tưởng Tâm biết và đối tượng được biết là đồng sanh đồng diệt không có cái nào có trước không có cái nào có sau cả. Bởi vì chúng đều là Duyên khởi. Đều là do căn trần tiếp xúc mà phát sinh.

Thế nhưng phân biệt này cũng chưa hoàn toàn thuyết phục để mà thấy sự khác biệt giữa sự thực này và quan điểm duy vật vật chất vận động phát sinh ra tinh thần là quan đển duy vật. Thế thì chúng ta phải hiểu và chúng ta đã quan sát về sau thì chúng ta đã hiểu rằng vật chất hoàn toàn không phải là vật chất thuần túy như là duy vật và duy tâm là quan niệm mà trong Vật Chất là có chữa thông tin.

Đương nhiên khái niệm thông tin là khái niệm xuất hiện mới cái khoa học này mới xuất hiện mấy chục năm nay thôi. Cái môn học này mới xuất hiện mấy chục năm nay trước kia chưa có cái khái niệm thông tin. Cho nên người ta đinh linh người ta chắc mẫm rằng vật chất là vật chất thuần túy. Nhưng bây giờ chúng ta khảo sát qua cái khảo sát sự thật và qua khóa học chín ngày chúng ta biết rằng là trong vật chất không thuần túy là vật chất mà có chứa thông tin.

Vì vậy nếu như chúng ta quan sát tương tác Vật chất bình thường không phát sinh tâm thì nó vẫn là có hai loại tương tác tương tác vật chất và tương tác thông tin bởi vì thông tin là nói chứa trong Vật chất thì hai cái vật thể tương tác với nhau là vậ tương tác vật chất. Nhưng mà cũng đồng thời xảy ra tương tác thông tin trong đó.

Tôi lấy cái ví dụ cho dễ hiểu nhất là quý vị quan sát một cái luồng Ánh Sáng từ một cái máy chiếu phát sinh ra quý vị thấy rằng trong Ánh sáng từ máy chiếu phát sinh ra không có hình ảnh không có âm thanh gì cả không tạm thời là không có hình ảnh.
Nhưng mà trong luồng ánh sáng đó có mang thông tin của hình ảnh. Cho nên ánh sáng đó không thuần túy là thông tin là vật chất nó có phần vật chất nhưng mà nó mang thông tin trong nó về hình ảnh đương nhiên là khi mà luồng Ánh Sáng từ máy chiếu luồng ánh sáng từ máy chiếu và màn ảnh không tiếp xúc với nhau thì không có chuyện gì cả.

Nhưng mà quý vị thấy rằng luồng ánh sáng phát ra từ cái máy chiếu nó tương tác với cái màn ảnh. Đương nhiên là trong cái màn ảnh đó có lượng thông tin của màn ảnh. Quý vị quan sát thấy là cái phần vật chất ánh sáng nó tương tác với phần vật chất của màn ảnh thì nó sẽ phát sinh kết quả tương tác vật chất.

Thí dụ như luồng ánh sáng nó phải đổi chiều, tức là cái ánh sáng cũ diệt, ánh sáng mới phát sinh, còn màn ảnh đó có thể nó nóng lên một chút, tuy rằng khó mà đo được, nhưng mà rõ ràng nó có nóng lên cho nên nó phát sinh cái kết quả đó.

Nhưng mà quý vị sẽ thấy ngoài cái tương tác, cái kết quả của tương tác vật chất đó, trên màn ảnh sẽ xuất hiện cái hình ảnh.
Chính cái hình ảnh đó là do tương tác thông tin của cái thông tin ở trong cái luồng ánh sáng với cái thông tin của cái màn hình mà làm phát sinh cái hình ảnh đó, đó chính là tương tác thông tin.

Cho nên quý vị thấy rằng cùng một cái màn ảnh, cùng một cái loại thông tin như vậy, nếu như cái ánh sáng mang các cái thông tin khác nhau, xanh, đỏ, rồi là hình ảnh khác nhau, thì khi tương tác nó sẽ phát sinh các cái hình ảnh khác nhau.
Nhưng mà nếu như cái ánh sáng chỉ mang thông tin của một hình ảnh thôi, nhưng mà các cái màn chiếu khác nhau, thông tin của màn chiếu khác nhau, thì sẽ phát sinh cái hình ảnh khác nhau, có khi là mờ, có khi là nét, có khi là sáng, có khi là vàng, có khi là xanh, vân vân.

Cho nên chúng ta thấy rằng quan sát cái tương tác vật chất bình thường trong nó là đã có hai loại tương tác: tương tác thông tin và tương tác vật chất. Quý vị quan sát kỹ hơn.

Bây giờ có mạng internetmạ, ng internet là sóng điện từ, là vật chất, nhưng mà trong đó nó mang rất là nhiều loại thông tin: thông tin Facebook, thông tin Google, thông tin Zalo, vân vân, đủ các loại thông tin được cái sóng điện từ nó mang tải đi.

Quý vị có một cái điện thoại, một cái smartphone, thì trong cái điện thoại đó có hai phần: cái phần vật chất là cái cấu trúc của cái máy điện thoại và thứ hai là các cái phần mềm, tức là những cái thông tin được cài đặt trong đó, phần mềm Zalo, phần mềm Facebook, vân vân.

Thế thì khi mà quý vị mở cái máy điện thoại của quý vị làm việc và vùng đó có sóng wifi, sóng wifi tương tác với cái máy điện thoại của quý vị thì nó sẽ xảy ra hai loại tương tác.
Thứ nhất là tương tác vật chất giữa cái sóng điện thoại và cái phần vật chất của cái điện thoại.
Cái này thì đối với vật chất là nó có tương tác, chúng ta không cần đề cập đến nữa.
Chúng ta thấy ngoài cái tương tác vật chất đó, có cái tương tác giữa lượng thông tin ở trong sóng wifi với cái thông tin phần mềm được cài đặt trong cái điện thoại.

Ví dụ như quý vị bấm Facebook. Lúc này, phần mềm Facebook và thông tin Facebook trong điện thoại sẽ xuất hiện và hoạt động.

Khi đó, tương tác giữa thông tin Facebook trong sóng wifi với thông tin Facebook trong điện thoại sẽ xảy ra. Những hình ảnh và âm thanh trên Facebook sẽ là kết quả của tương tác thông tin đó.

Ngày nay, quý vị quan sát phải hiểu tương tác giữa vật chất và vật chất không thuần túy là tương tác vật chất. Luôn luôn tồn tại hai loại tương tác: tương tác vật chất và tương tác thông tin.

Thế thì, bây giờ quý vị tuệ tri sáu xúc xứ là phải tuệ tri tương tác này. Sáu căn tiếp xúc với sáu trần có tương tác vật chất, đồng thời có tương tác thông tin.

Tương tác vật chất sẽ phát sinh các kết quả vật chất. Nhưng chính tương tác thông tin làm phát sinh Thọ, Tưởng, Hành, Thức, phát sinh tâm.

Đây là bản chất của tương tác giữa sáu căn và sáu trần. Quý vị tuệ tri 6 xúc xứ là phải nâng cao ở chỗ này.

Cụ thể là gì? Mắt tiếp xúc với sắc trần.

Thực ra, sắc trần là nói các vật thể, nhưng rõ ràng mắt không bao giờ có thể tiếp xúc được với các sắc trần cả. Chúng ta phải hiểu rằng mắt tiếp xúc với luồng ánh sáng từ sắc trần đó phát sinh ra.

Đương nhiên, ánh sáng từ các nguồn sáng rồi phản xạ với các sắc trần đó. Luồng ánh sáng từ sắc trần đó mang thông tin của sắc trần đó.

Vậy thì, khi luồng ánh sáng tương tác từ sắc trần đó tương tác với nhãn căn (tức là tế bào thần kinh thị giác), phần vật chất thì chúng ta không bàn đến.

Chúng ta sẽ thấy rằng tương tác giữa lượng thông tin sắc trần mà ánh sáng mang theo sẽ tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh thị giác.

Hai lượng thông tin này tương tác với nhau thì lúc đó nó mới phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng, phát sinh ra cảm giác hình ảnh, đồng thời phát sinh ra nhãn thức.

Tại sao lại là thông tin ở trong luồng ánh sáng từ sắc trần đó? Đương nhiên, luồng ánh sáng đó mang thông tin của sắc trần đó.

Vì thông tin đó nó tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh thị giác, nó mới phát sinh ra cảm giác hình này.

Cái này lúc nãy tôi lấy ví dụ luồng ánh sáng từ máy chiếu nó tương tác với màn hình nó phát sinh ra hình ảnh đó. Quý vị liên hệ thấy nó tương tự như vậy.

Cho nên, tương tác giữa mắt và sắc trần để phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng là tương tác giữa lượng thông tin trong sắc trần đó mà do ánh sáng mang đi tương tác với lượng thông tin di truyền của tế bào thần kinh thị giác.

Tương tự như vậy, tai tiếp xúc với âm thanh thì trong sóng âm thanh nó mang thông tin. Thông tin đó nó tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh thính giác, nó phát sinh đồng thời cảm giác âm thanh và nhị thức.

Rồi mũi tiếp xúc với mùi hương, lưỡi tiếp xúc với vị, thân tiếp xúc với súc trần thì đều là tương tác giữa lượng thông tin của các trần cảnh đó, của vật chất đó với thông tin di truyền của tế bào thần kinh khứu giác, vị giác, xúc giác, nó phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng là như vậy.

Cho nên, quý vị nói một cách tổng quát là lượng thông tin của năm trần nó tương tác với lượng thông tin di truyền của năm căn, nó phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng.

Còn thứ sáu là ý tiếp xúc với Pháp thì quý vị hiểu rằng Pháp trần ở đây là lượng thông tin lưu giữ trong cấu trúc ADN của các tế bào thần kinh não bộ.

Khi nó tương tác với lượng thông tin di truyền của tế bào thần kinh não bộ thì nó phát sinh đồng thời cảm giác Pháp trần và Tưởng thức.

Cho nên, tương tác mà phát sinh cảm giác Pháp trần và Tưởng thức thì quý vị hiểu rằng nó xảy ra trong não bộ. Ở đây là lượng thông tin Pháp trần.

Thông tin Pháp trần nào đó nó tương tác với tế bào, tương tác với thông tin di truyền của tế bào thần kinh não bộ đó, nó mới phát sinh đồng thời cảm giác Pháp trần và Tưởng thức.

Như vậy, chúng ta thấy Thọ, Tưởng phát sinh đồng thời cũng đều là tương tác giữa hai lượng thông tin.

Còn các tâm hành thì nó phát sinh như thế nào? Dường như tà niệm thì quý vị hiểu rằng căn trần ở bên ngoài tiếp xúc phát sinh đồng thời Thọ, Tưởng.

Nhưng khi Thọ, Tưởng diệt thì lúc đó, lúc mà Thọ, Tưởng hiện hữu thì ngay khi Thọ, Tưởng đó diệt đi thì nó mới phát sinh lượng thông tin Thọ, Tưởng, thông tin của Thọ.

Nhưng do Tưởng ghi nhận nó mới được truyền về tế bào thần kinh não bộ. Tại đây, lượng thông tin Thọ, Tưởng (tức là lượng thông tin của Thọ mà do Tưởng ghi nhận) thì nó mới tương tác với lượng thông tin Pháp trần ở trong ADN.

Sự tương tác đó nó phát sinh ra một lượng thông tin khác thì đó gọi là niệm.

Thế thì, quý vị phải thấy rằng niệm phát sinh là do tương tác giữa hai lượng thông tin. Nhưng đây là lượng thông tin của Thọ Tưởng với lượng thông tin Pháp trần được lưu trong bộ nhớ.

Cho nên, quý vị phải phân biệt cảm giác Pháp trần và Tưởng thức nó phát sinh là do tương tác của lượng thông tin Pháp trần ở trong tế bào thần kinh não bộ với thông tin di truyền.

Còn niệm thì là tương tác giữa lượng thông tin Thọ, Tưởng từ bên ngoài truyền vào với lượng thông tin Pháp trần chứ không phải là tương tác với thông tin di truyền nó mới phát sinh niệm làm một lượng thông tin rồi tương tác giữa lượng thông tin gọi là niệm nó phát sinh đó.

Tương tác thông tin và Tư duy Với lượng thông tin Thọ tưởng, đương nhiên nó diệt khi tương tác. Nhưng nó phát sinh ra một lượng thông tin từa tựa.

Và sự tương tác giữa hai lượng thông tin này thì nó phát sinh từ gì? Chính tương tác này gọi là tư duy.

Và tương tác giữa hai lượng thông tin này nó mới phát sinh đồng thời ý thức và tư tưởng. Quý vị có thấy chữ tư là tư duy là tư duy về thông tin mà tưởng cung cấp.

Cho nên ở đây là tương tác giữa hai lượng thông tin ở trong bộ nhớ đó. Nó mới phát sinh đồng thời tâm biết ý thức và tư tưởng.

Thế thì, quý vị phải hiểu rằng đó là tương tác thông tin như vậy. Rồi khi tư tưởng đó diệt đi.

Tư tưởng đó, lượng thông tin tư tưởng đó cũng là một nhân. Nó tương tác với các lượng thông tin ở trong bộ nhớ.

Nó mới phát sinh hoặc tham hoặc sân hoặc si vân vân. Các tâm hành tham sân si tà định dục tạ tinh tấn vân vân thì đều là tương tác giữa các lượng thông tin ở trong bội nhớ.

Cụ thể thì nó rất phức tạp cho nên tôi chỉ trình bày quý vị một cách theo nguyên lý như vậy thôi.

Cho nên, quý vị mới thấy rằng từ tà niệm đang còn thông tin ở bên ngoài là Thọ tưởng vào tương tác với thông tin pháp trần. Nhưng từ tư duy rồi ý thức tham sân si tà định dục vân vân thì đều là tương tác giữa hai lượng thông tin ở trong bộ nhớ thôi.

Nó xảy ra hoàn toàn ở trong bộ nhớ. Thì như vậy là quý vị sẽ thấy rằng tương tác phát sinh đồng thời Thọ Tưng rồi tương tác các tâm hành thì đều là tương tác thông tin.

Tuy rằng cũng nói sáu cánh tương tác với sáu trần. Nhưng tùy theo trường hợp nó có thể rằng tương tác giữa thông tin bên ngoài với thông tin di truyền. Hoặc là tương tác giữa các lượng thông tin ở trong bộ nhớ thôi.

Còn ý tiếp xúc với Pháp, chúng ta thường nói ý tiếp xúc với Pháp phát sinh đồng thời ý thức và tư tưởng. Đương nhiên cái này trong Phật pháp không nói đến.

Nhưng rõ ràng trong kinh điển có nói đến sáu căn tiếp xúc với sáu trần phát sinh sáu thức: nhãn thức, nhị thức, tỷ thức, thiệt thức, thàh thức và ý thức là ý tiếp xúc với Pháp trần.

Nhưng đây là những kiến giải sai hoàn toàn về sau, không phải là ý của Phật.

Nếu như quý vị đọc kỹ kinh điển thì phần tưởng là căn trần tiếp xúc với nhau phát sinh phát sinh nhãn thức nhị thức tỷ thức Thiện thức thân thức Tưởng thức thì đó chính là tưởng.

Nhưng người ta lại gộp nhãn thức nhị thức tỷ thức thiệt thức thân thức ý thức là một mà gọi là nhóm thức là gồm những cái cái cái cái thử tâm đó.

Nhưng trong kinh điển, đặc biệt là đại kinh mãn nguyệt thì nói thức là do duyên danh sắc tưởng là do duyên Căn Trần.

Nhưng thức lại là do duyên duyên là danh sắc chứ không phải là thức là do duyên xúc. Cho nên ý thức không phải là do như người ta hiểu rằng ý tiếp xúc với Pháp phát sinh ý thức.

Ở đây, nếu như quý vị đọc kinh nghiệm đọc nhiều chỗ thì quý vị mới thấy rằng tuy rằng nói thức là do duyên nhanh sắc. Nhưng rất nhiều chỗ thuyết minh thức là phát sinh do xúc Thọ tưởng Tư là một lộ trình gồm có xúc Thọ Tưởng tư

Tư ở đây là tư duy mới phát sinh ra ý thức chứ không bao giờ là ý căn tiếp xúc với Pháp Trần phát sinh trực tiếp ý thức.

Thế thì quý vị phải hiểu là quý vị quan sát cái lộ trình này, căn trần tiếp xúc thì gọi là xúc.
Xúc phát sinh đồng thời Thọ Tưởng rồi thì lúc đó phải tư duy thì mới phát sinh ý thức và tư tưởng.

Đương nhiên cái thiếu sót ở đó là họ không phát triển ra niệm ở chỗ đó.
Nhưng rõ ràng ý thức nó phát sinh theo lộ trình, khởi đầu cũng là xúc.
Nhưng xúc đó không trực tiếp phát sinh ra ý thức mà phải là xúc, Thọ, Tưởng, Tư mới phát sinh ra ý thức.

Như vậy rằng đây tôi giới thiệu nâng cao cho quý vị.
Đương nhiên kiến thức nâng cao này chỉ dành cho những người nào có khả năng chuyên sâu.
Không phải thật sự thấu hiểu, thật sự thấy được tương tác thông tin này mới có thể giải quyết được.

Quý vị có thể quan sát 6 xúc xứ, tuệ tri 6 xúc xứ ở mức thô để thấy được thực tại là tâm và các tâm nó vô thường, vô chủ, vô ngã là có thể giải thoát rồi. Cho nên ở thời Phật chưa có khái niệm thông tin. Nhưng trên nền tảng căn bản mà tuệ tri theo định tính ở mức độ căn bản thì cũng có thể giác ngộ giải thoát.

Nhưng ai có hiểu biết sâu hơn, tuệ tri sâu hơn với tương tác thông tin này thì rõ ràng cái giải thoát nó dễ dàng hơn, sâu sắc hơn, xóa bỏ vô minh một cách dễ dàng hơn khi quan sát ở mức độ thô. Cho nên tối nay tôi nói thêm với quý vị, nâng cao quý vị về tuệ tri sáu xúc xứ.

Sáu xúc xứ này tồn tại đồng thời hai loại tương tác: tương tác vật chất và tương tác thông tin. Đương nhiên đối với kể cả quý vị quan sát tương tác thông tin để phát sinh ra các tâm hành rồi phát sinh ra ý thức.

Đương nhiên các thông tin đó hoàn toàn không phải tồn tại một cách độc lập mà phải có vật chất đi kèm lưu giữ. Thông tin không tồn tại độc lập được mà phải có vật chất lưu giữ dẫn truyền nó. Cho nên chúng ta nói tương tác thông tin nhưng nó cũng phải kèm theo tương tác vật chất để các vật chất mới mang lượng thông tin đó.

Cho dù chúng ta tuệ tri sáu xúc xứ ở mức độ thô, ở mức độ cơ bản thôi để thấy được duyên khởi, để thấy được thực tại là tâm chứ không phải là vật, để tuệ tri được vô thường, vô chủ, vô ngã thì mức độ thô đó cũng đảm bảo được và đều giác ngộ giải thoát được.

Nhưng bây giờ chúng ta phải ở mức độ cao với kiến thức ngày nay, có thể xóa bỏ vô minh nhanh chóng thì quý vị phải tuệ tri sáu xúc xứ là đồng thời có hai loại tương tác: tương tác vật chất và tương tác thông tin. Bởi vì không có một vật chất thuần túy nào cả mà trong vật chất có chứa thông tin, mang lượng thông tin phản ánh tính chất của vật chất đó.

Tôi lưu ý điều đó và quý vị mới thấy này, chừng nào chưa tuệ tri sáu xúc xứ, dù là thô hay tế thì chưa thể thoát ra khỏi tà kiến.
Chỉ khi nào tuệ tri được sáu xúc xứ, dù là thô hay tế thì lúc đó mới hiểu biết được sự thật, mới thấy rằng sự thật này nó ra ngoài mọi hiểu biết thế gian.

Hiểu biết thế gian cho rằng thực tại này là thế giới vật chất, con người là chủ thể nhận thức, đối tượng được nhận thức là thế giới vật chất. Cho nên từ đó sẽ có những kiến thức, những thông tin, những hiểu biết, những tư tưởng dựa theo hệ quy chiếu đó.

Ví dụ như quan điểm của thế gian, ví dụ như bây giờ có quan điểm phải thực hành thiền tha thứ chẳng hạn. Rất nhiều người đồng cảm, rất nhiều người cho rằng đây là pháp tu rất cơ bản, rất thiết yếu, rất lợi lạc cho con người vv, bởi vì họ quan niệm rằng thực tại nó là thế giới vật chất, những gì mình bị khổ, bị đàn áp đều từ bên ngoài đến.

Cho nên bây giờ mình thực hành, cho dù ai có lỗi với mình bao nhiêu, làm hại mình bao nhiêu thì mình tha thứ cho họ tất cả và đó là một tâm hồn rất cao thượng, rất thần thánh. Nhưng quý vị sẽ thấy rằng nếu một người tuệ tri sáu xúc xứ thì đâu còn thấy khổ từ bên ngoài làm cho mình khổ đâu.

Khổ là do thực tại này là tâm, khổ là phát sinh nơi tâm, do tham sinh nơi tâm chứ có ai làm khổ mình đâu, ai làm gì mình để mình phải tha thứ cho. Cho nên quý vị mới thấy rằng phải tuệ tri sáu xúc xứ, phải tuệ tri sự thật rồi mới thấy những hiểu biết thế gian xuất phát từ vô minh gốc là tâm thấy cảnh, tâm thấy cảnh vật, thế giới thực tại này là cảnh vật vân vân, cho nên mới đề ra những tà kiến đó, mới đề ra những lời nói hành động tà kiến với những pháp tu tà kiến như vậy.

Còn bây giờ khổ là nơi nội tâm, do tham sân si thì bây giờ có ai làm khổ mình đâu. Từ trước đến nay rõ ràng không ai làm khổ mình, không ai làm gì mình. Vậy thì có ai có lỗi với mình để mà tha thứ cho họ?

Như vậy quý vị sẽ thấy rằng chỉ khi nào tuệ tri sáu xúc xứ mới vượt qua được thế gian, mới vượt qua được mọi tà kiến của thế gian. Còn không tuệ tri sáu xúc xứ thì không thể thoát ra khỏi vô minh và cái ách của học Phật. Rồi tu Phật thì phải bắt đầu bằng tuệ tri sáu xúc xứ.

Nếu không tuệ tri sáu xúc xứ thì không thể hiểu được, lĩnh hội được giáo pháp mà Đức Phật đã chứng ngộ và thuyết giảng.
Bởi vì Ngài giác ngộ do tuệ tri sáu xúc xứ.

Lúc đầu tôi đã nói và bây giờ tôi nhắc lại trong kinh điển đã khẳng định vô thượng tích tịnh tối thắng đạo được Như Lai chánh đẳng giác sau khi như thật tuệ tri sáu xúc xứ.

Bài giảng nhấn mạnh của tôi kết thúc tại đây và đến phần quý vị có thể thảo luận, có thể đặt câu hỏi để tôi có thể trả lời trực tiếp cho quý vị.

 

Hỏi Đáp về Tuệ tri 6 Xúc xứ

Nam mô Sư Thích Ca Mâu Ni Phật, chúng con thành kính tri ân thiền sư đã giảng giải cho chúng con một bài giảng rất quan trọng trong sự giác ngộ của Đức Phật, đó là tuệ tri sự sinh diệt của Thọ, đó là tuệ tri sáu xúc xứ.

Quý vị đạo hữu thiền sinh có câu hỏi thì chúng ta có thể viết lên khung chat để chúng con đọc để cho thiền sư giải đáp.

Câu hỏi: Sư cho con hỏi có phải khi đọc một cuốn sách thì mắt tiếp xúc với sắc tạo ra Xúc Thọ tưởng Tư, sau đó thì ý tiếp xúc với Pháp mới hiểu được nội dung câu chữ đúng không ạ?

Trả lời: Nếu quý vị thấy rằng mắt tiếp xúc với trang giấy thì phát sinh cảm giác hình ảnh, đồng thời phát sinh nhãn thức, tức là thấy hình ảnh. Tiếp đó trí nhớ khởi lên, nó kích hoạt thông tin trong bộ nhớ thì lúc đó tư duy sẽ khởi lên phân tích, so sánh, đối chiếu những hình ảnh, tức là những chữ đó với những thông tin đã được lưu giữ trong bộ nhớ và tư đó phát sinh đồng thời ý thức và tư tưởng. Ý thức biết nội dung của những dòng chữ đó là gì thì chính là hiểu biết ngay chỗ đó chứ không phải xúc gì nữa.

Quý vị quan sát trên màn ảnh, mắt tiếp xúc với trang giấy này phát sinh cảm giác hình ảnh mà ta diễn tả là cảm giác hình ảnh đó là những dòng chữ phải không nào và đồng thời phát sinh tâm thấy nhãn thức, thấy từng chữ đó.
Tiếp đến ta tạm gọi là lộ trình, tiếp đến là thông tin Thọ Tưởng nó mới truyền về tế bào thần kinh não bộ, nó tương tác với lượng thông tin pháp trần ở đó, nó mới phát sinh ra lượng thông tin, kích hoạt lượng thông tin về những kiến thức đã học về những chữ đó, tức là học vỡ lòng đó được lưu giữ trong bộ nhớ.
Thế thì niệm nó kích hoạt thông tin đó lên rồi thì bây giờ tư duy sẽ đối chiếu thông tin những cái hình ảnh này với là cái thông tin mà niệm là kích hoạt

Thông tin, những hình ảnh này là thông tin mà niệm kích hoạt. Tư duy như vậy phát sinh tâm biết, ý thức và đồng thời phát sinh tư tưởng, hiểu biết về những dòng chữ, nội dung. Cái biết ý thức đó biết nội dung của những dòng chữ đó ngay tiến trình đó, tà tri kiến chính là ý thức và tư tưởng.

Câu hỏi: Sư phân biệt rõ sự khác nhau giữa thông tin di truyền và thông tin pháp trần ạ? Tại sao căn trần khi tiếp xúc lại là thông tin di truyền xúc mà không phải thông tin pháp trần ạ?

Trả lời: Quý vị hiểu thế này: năm căn với năm trần. Năm căn là năm loại tế bào thần kinh. Năm trần là sắc, thanh, hương, vị, xúc. Tương tác giữa năm căn và năm trần là tương tác thông tin giữa thông tin của năm trần với thông tin di truyền của năm căn.

Đối với lộ trình thứ sáu, ý tiếp xúc với pháp trần, pháp trần là lượng thông tin tương tự như lượng thông tin của trần. Khi nó tiếp xúc với lượng thông tin di truyền của tế bào thần kinh não bộ, lúc đó nó phát sinh cảm giác pháp trần và tưởng thức. Khi quý vị nói sáu căn và sáu trần, chúng ta phân biệt năm căn và năm trần, còn trần thứ sáu là pháp trần, thuộc về tế bào thần kinh não bộ, gọi là ý tiếp xúc với pháp.

Tiếp xúc lúc đó là tiếp xúc giữa thông tin di truyền và thông tin pháp trần của pháp trần đó. Ví dụ, trong kho chứa của quý vị có hình ảnh ngôi nhà. Khi thông tin đó tương tác với tế bào thần kinh não bộ, lúc đó nó hiện lên hình ảnh cảm giác pháp trần là ngôi nhà và đồng thời phát sinh tưởng thức là thấy ngôi nhà đó.

Sáu căn, sáu trần là tương tác của sáu căn với sáu trần phát sinh thọ tưởng, là tương tác với thông tin di truyền của các tế bào thần kinh. Khi ở trong tế bào thần kinh não bộ, phát sinh các tâm hành và các tâm hành tương tác, duyên đó phát sinh ra ý thức, là tương tác giữa các lượng thông tin pháp trần được kích hoạt.

Nguyên tắc là năm căn tiếp xúc với năm trần là lượng thông tin của năm trần tương tác với lượng thông tin di truyền của năm căn. Đến căn thứ sáu, nó cũng theo quy luật đó. Mọi thứ xảy ra theo quy luật.

Câu hỏi: Sư cho con hỏi sáu xúc xứ có đồng thời xảy ra không và bộ nhớ có thể ghi đồng thời sáu Thọ Tưởng không ạ?

Trả lời: Không có gì xảy ra đồng thời cả. Sáu xúc xứ xảy ra liên tiếp nhau. Mỗi xúc xứ có thời gian rất ngắn ngủi, không dài lâu, nên nối tiếp nhau. Trong tất cả các loại tâm, chỉ có thọ, tưởng, ý thức và tư tưởng là đồng sanh, đồng diệt, nhưng đó là kết quả của xúc. Xúc không có hai xúc đồng thời xảy ra một lúc, mà sinh diệt rất nhanh chóng, nối tiếp nhau.

Quý vị có thể quan sát thô hay tế, thấy nó kéo dài, nhưng thực ra là tế, nó sinh diệt nối tiếp nhau. Tất cả đều gián đoạn, không có gì liên tục cả. Vấn đề là sinh diệt nối tiếp nhau liên tục. Chỉ có cái biết ý thức mới suy luận được, còn tâm thấy vốn vô niệm, vô ngôn, vô phân biệt, không thể phân biệt được.

Ví dụ, quý vị nhìn hình ảnh của tôi trên màn ảnh, quý vị thấy nó liên tục là 1 giây, 1 phút. Nhưng quý vị sẽ thấy các hình ảnh đã được nghiên cứu trong chiếu phim, không có ảnh liên tục trong một giây, mà là 25 ảnh xảy ra trong 1 giây. Hai mươi lăm ảnh đó nối tiếp nhau sinh diệt, nên nó là một chuỗi gián đoạn chứ không liên tục.

Đấy là thô, nhưng cũng có những cái ảnh bây giờ người ta có thể rằng là có cái máy là ghi 1000 lần á sinh diệt 1000 lần trong một giây như vậy. Thực tế, mỗi cảm giác có thể chỉ là phần nghìn, phần vạn giây thôi và nó cứ sinh diệt nối tiếp nhau như vậy, chứ không bao giờ có hai cái đồng thời là cùng một xúc, không đồng thời có hai xúc xảy ra.

Câu hỏi: Dạ câu tiếp theo của đạo hữu Trần Thu Huyền. Con cảm ơn sư và ban tổ chức ạ. Sư cho con hỏi con chưa hiểu ở chỗ thông tin niệm tương tác với thông tin di truyền. Còn ý tiếp xúc với Pháp là thông tin di truyền tương tác với thông tin pháp trần ạ. Con cảm ơn sư ạ.

Trả lời: Quý vị phải phân biệt, tôi có nói là niệm tương tác với thông tin di truyền đâu. Phải nghe kỹ. Quý vị quan sát đây này, cái thông tin Thọ tưởng này này, căn trần tiếp xúc phát sinh đồng thời Thọ tưởng này này, thì cái thông tin Thọ tưởng này này, cái thông tin Thọ tưởng này nó mới được truyền vào tế bào thần kinh não bộ. Và khi mà cái thông tin Thọ tưởng này truyền vào tế bào thần kinh não bộ thì nó tương tác với cái thông tin pháp trần ở trong cái kho chứa đó. Và cái tương tác đó phát sinh niệm, chứ không phải rằng là niệm là tương tác với thông tin di truyền, không có nói như vậy. Cho cho cái đoạn sau.

Tiếp theo là ý tiếp xúc với Pháp là thông tin di truyền tương tác với thông tin pháp trần ạ. Ý tiếp xúc với Pháp là thông tin di truyền tương tác với thông tin pháp trần là ở đây là nói là ý tiếp xúc với cái thông tin di truyền tương tác với thông tin pháp trần ở đây á là nó phát sinh ra cái cảm giác Pháp trần và Tưởng thức. Phải phân biệt như vậy. Trong cái trường hợp là ý, thông tin di truyền mà tương tác với thông tin pháp trần thì chính là nó phát sinh ra cảm giác Pháp trần và Tưởng thức.

Cho nên là ở đây là nó cũng rất là, cho nên là quý vị thấy rằng là lần đầu tiếp xúc là đang có chầm lẫn nhiều, nhiều lắm, phải rất là nhiều lần rồi, lúc đó mới phân biệt được. Ý tiếp xúc với Pháp là ý tiếp xúc với Pháp, tức là cái thông tin di truyền của tế bào thần kinh não bộ tiếp xúc với thông tin pháp trần ở đây á, nó phát sinh là Thọ tưởng đây này, phát sinh là cảm giác Pháp trần là và Tưởng thức. Cho nên là phân biệt hai cái chỗ đó.

Câu hỏi: Dạ, tiếp theo là của Đạo Hữu Thành Long. Thưa sư, con có thắc mắc là con chưa phân biệt được giữa tâm biết, ý thức với tư tưởng trong tà tri kiến ạ.

Trả lời: Cái từ cái tà tri kiến là chúng ta nói chung. Còn là trong cái tà tri kiến này thì tư duy á là nó phát sinh tà tri kiến. Ở đây là trong cái thời kỳ mà chúng ta đầu tiên chúng ta nói thô thì là mọi người là mới hiểu được. Còn bây giờ nói sâu á là tư duy là nó phát sinh đồng thời ý thức và tư tưởng.

Chữ Tứ Tưởng á là quý vị phải hiểu là cái tư duy về kỳ thông tin mà tưởng cung cấp. Có phải rằng tư duy là suy nghĩ, suy nghĩ cái cái cái cái thông tin tức là cái đối tượng mà tưởng thấy đó là cái gì, tính chất ra sao không ạ. Cho nên là cái những người phiên dịch khó đặt cái tên, đặt cái cái đó là tư tưởng và tư tưởng chính là cái hiểu biết, chính là kiến thức.

Thì bây giờ quý vị dùng cái từ tư tưởng thì quý vị cũng phải hiểu rằng là anh có tư tưởng xấu nhé. Tức là nói một cách là anh có cái hiểu biết xấu phải không. Hay là ý nghĩ, ý nghĩ tức là suy nghĩ thì nó phát sinh ra tư tưởng phải không. Cho nên nói rằng  tư tưởng thì nói theo ngôn ngữ Phật học ở đây đúng với tư duy về cái đối tượng mà tưởng cung cấp. Để hiểu biết về cái đối tượng đó thì là tư tưởng là hiểu biết phải không, là kiến thức đó.

Câu hỏi: Dạ câu tiếp theo của Thiền sinh Mỹ Thúy ạ. Thưa sư, con vẫn chưa hiểu thông tin di truyền là gì ạ. Nó là thông tin từ kiếp trước hay nó là quy luật tương tác của các dây thần kinh ạ.

Trả lời: Cái thông tin di truyền thì là bây giờ quý vị phải tìm hiểu cái cái cái thông tin Di truyền và Ngày Sinh Học Di truyền thì ngày sinh học ở cấp ba gì đó cũng đã học rồi phải không ạ?

Bây giờ người ta mới tìm ra nó chứa trong gen.

Người ta bây giờ giải mã cái thông tin di truyền đó như thế nào.

Đó chứ còn bây giờ chúng ta chỉ hiểu một cách định tính như vậy thôi.

Còn cụ thể, đó là những kiến thức mà học sinh phổ thông đã bắt đầu tiếp cận.

Câu tiếp theo của Thiền sinh Phạm Văn Tài.

Câu hỏi: Sư cho con hỏi trong bài Tuệ tri Danh sắc có đoạn sư viết xúc trực tiếp phát sinh Thọ tưởng hành nhưng còn thức thì không phát sinh trực tiếp do xúc mà thức gồm ý thức và tư tưởng do duyên danh sắc phát sinh cụ thể là tiến trình Xúc Thọ tưởng tư phát sinh ý thức và tư tưởng. Tại sao tâm hành lại do xúc trực tiếp phát sinh tại vì trên sơ đồ con đường tường hai ngả con thấy nó cũng là một lộ trình nối tiếp như Tâm Thức ạ?

Trả lời: Vấn đề này đương nhiên cái gì cũng do tương tác của căn trần, kể cả các tâm hành cũng hỉ tiếp xúc với pháp nếu chúng ta nói vậy.

Nhưng đối với ý thức và tư tưởng thực ra nó cũng do xúc mà sinh.

Nhưng tại sao tôi lại phải nói dài dòng như thế này?.

Bởi vì bây giờ cái hiểu nhầm là thức uẩn bao gồm Nhãn thức nhị thức tỷ thức thiệt thức thân thức ý thức, người ta ghép là một như vậy mà không hiểu rằng nhóm Nhàn thức nhị thức tỷ thức thiệt thức thân thức thuộc về tượng còn ý thức thuộc về thức này.

Cho nên tôi mới lấy kinh Đại Kinh Mản Nguyệt ra để đưa ra định nghĩa thức là do duyên sắc, do duyên xúc, do xúc Thọ tưởng tư làm một lộ trình.

Thực ra để mọi người hiểu lầm một cách cố hữu là thức là thức uẩn bao gồm nhãn thức nhị thức tỷ thức thiệt thức thân thức và ý thức.

Nhưng định nghĩa trong Đại Kinh Mản Nguyệt nêu rất rõ rồi.

Thọ do duyên xúc, tưởng do duyên xúc, hành cũng do duyên xúc, nhưng thức thì do duyên danh sắc do xúc Thọ tưởng Tư.

Ý phân tích điều này để cho những người từ trước nay hiểu mà họ khách quan thì họ sẽ nhìn ra chỗ này, còn những người cố chấp thì không thể nào thuyết phục được họ.

Câu hỏi: Sư cho con hỏi kiến thức mình học được thì nó nằm ở tâm thức nào ạ?

Trả lời: Quý vị thấy rằng đã nói là kiến thức thì nó phải thuộc về thức Uẩn phải không ạ?

Kiến thức, tư tưởng hay tri thức, kinh nghiệm hay hiểu biết thì nó là đối tượng của ý thức.

Ý thức biết cái gì?.

Ý thức biết tư tưởng, tức là ý thức biết về những hiểu biết, những tri thức, những kinh nghiệm, những kiến thức vân vân.

Cho nên nói những kiến thức, những gì quý vị học thuộc về thức uẩn, nó là đối tượng của biết ý thức.

Quý vị thấy rằng đối tượng của tâm thấy gồm sáu đối tượng là cảm giác hình ảnh, cảm giác âm thanh, cảm giác mùi, cảm giác vị, cảm giác xúc chạm và cảm giác pháp trần, đó là đối tượng của thấy.

Còn đối tượng của biết, cái biết ở đây là ý thức thì là kiến thức, là tư tưởng, là thông tin và kiến thức tư tưởng thông tin về các đối tượng về sắc Thọ tưởng hành thức.

Cho nên cho dù biết sắc cũng chỉ là biết thông tin sắc thôi chứ không phải biết trực tiếp sắc.

Rồi biết về cảm giác hình ảnh chẳng hạn thì ý thức biết về thông tin chứ còn chỉ có thấy mới biết trực tiếp cảm giác hình ảnh.

Biết ý thức biết về cảm giác hình ảnh đó là biết do suy luận chứ không phải biết trực tiếp.

Cho nên gọi là biết các đối tượng đó, biết ý thức chỉ biết về thông tin các đối tượng đó, biết về kiến thức về tư tưởng về các đối tượng đó thôi chứ không biết trực tiếp các đối tượng đó.

Câu hỏi: Sư cho con hỏi nếu nhìn liên tục vào một vật ở trước mặt một thời gian lâu thì có cách nào quán nhãn thức và vật đó sinh lên và diệt đi nhiều lần trong quãng thời gian đó không ạ?

Trả lời: Quý vị phải hiểu biết ý thức là do suy luận thôi.

Còn nhãn thức, cái thấy gọi là nhãn thức đó chỉ thấy thôi, nó không có tính phân biệt.

Cho nên có kéo dài cả một giờ thì cái thấy nó vẫn là thấy thôi chứ nó không phân biệt là cái đó là cái gì.

Cho nên không phân biệt là cái đó là sinh diệt hay không sinh diệt.

Cái sinh diệt thì phải suy luận thì ngay là suy luận là con mắt nó đã sinh diệt rồi thí dụ như quý vị học cái định duyên khởi rồi mắt nó đang tiếp xúc với không khí cả hai cùng sinh diệt.

Mắt đang tiếp xúc với ánh sáng cũng sinh diệt phải không ạ?

Cho nên mắt nó đang sinh diệt liên tục mà nhanh chóng.

Vậy thì khi mắt tiếp xúc với sắc trần, nó cũng phát sinh hình ảnh, nó sinh diệt nhanh chóng như vậy.

Quý vị muốn biết sinh sinh diệt thì phải suy luận và dựa trên quy luật duyên khởi.

Quy luật duyên khởi là hai nhân tương tác với nhau là cùng diệt rồi phát sinh quả.

Thế thì quý vị phải quan sát cái thân này.

Có vẻ như buổi sáng, buổi chiều đến bây giờ nó vẫn thế.

Nhưng bây giờ quý vị quan sát này.

Gió đang tương tác với thân thì thân mỗi lần gió tương tác vào đã hai cùng diệt, nó phát sinh thân mới.

Ánh sáng nó tác tương tác với thân này, cả hai cùng diệt nó cũng phát sinh thân mới.

Cho nên giả sử có một âm thanh, vật chất, sóng là vật chất nó tương tác vào tai.

Nhưng nó cũng tương tác vào thân và thân này nó cũng đang sinh diệt liên tục.

Thế quý vị phải tuệ tri lý duyên khởi thì mới thấy các sắc pháp, cái thân này cũng đang sinh diệt liên tục.

Sáu căn cũng đang sinh diệt liên tục.

Vậy thì cảm giác hình ảnh do sáu căn tương tác với sáu trần nó cũng sinh diệt liên tục và rất nhanh chóng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *