Tư tưởng Chấp Thường (Thường kiến) và Hệ quả

Tư tưởng Chấp Thường (Thường Kiến) là hệ quả trực tiếp của hiểu biết sai lầm (Vô Minh) về Lý Duyên Khởi, tức là hiểu biết rằng “Một nhân sinh một quả, một nhân biến đổi thành quả”.

Chấp thường và cách đoạn tận bằng tuệ tri LDK

Dưới đây là các hệ quả cốt lõi của tư tưởng Chấp Thường:

1. Hiểu biết sai lầm về bản chất các pháp

Chấp Thường là một loại Tà kiến phát sinh khi con người cho rằng các pháp (sắc pháp và danh pháp) chỉ biến đổi từ dạng này sang dạng khác, từ vật này sang vật khác, mà không có cái gì được sinh ra, không có cái gì mất đi.

  • Tính chất Thường hằng: Tư tưởng Chấp Thường dẫn đến quan điểm rằng các pháp là thường hằng, sẵn có, luôn luôn có, thường trú.
    • Ví dụ: Họ nghĩ vị ngọt là vật chất, ngọt sẵn có, thường trú nơi cây mía. Hoặc lực hấp dẫn, động năng, thế năng là của vật đó, sẵn có luôn luôn có.
  • Không sinh không diệt: Các pháp được hiểu là không sinh ra cũng không diệt đi, mà chỉ là quá trình biến đổi liên tục. Quan điểm này chính là Duy Vật.
  • Tương tức tương nhập: Do tin rằng nhân biến đổi thành quả, nên nhân trong quả, quả trong nhân, các pháp tương tức, tương nhập lẫn nhau.

2. Hệ quả của lối sống chấp thường (Nguồn gốc Khổ)

Tư tưởng Chấp Thường khiến con người sống trái ngược với quy luật tự nhiên (Vô Thường) và là nguyên nhân trực tiếp gây ra Khổ:

  • Khao khát ổn định: Chấp Thường biểu hiện qua sự khao khát ổn định, mong muốn thường còn. Nhân loại tìm kiếm một cuộc sống ổn định, hạnh phúc ổn định, gia đình ổn định, công việc ổn định.
  • Sống trái quy luật Vô Thường: Bản chất của tất cả các pháp là Vô Thường (sinh diệt), nhưng Chấp Thường khiến con người muốn Thường (muốn cái mình yêu thích tồn tại mãi mãi) hoặc mâu thuẫn là muốn Vô Thường (muốn cái khó chịu chấm dứt ngay).
  • Đau khổ khi sự việc diệt mất: Do sống trái với sự thật Vô Thường, con người đau khổ khi những gì mình yêu thích (như người thân, sắc đẹp, tài sản, sức khỏe) diệt đi hoặc mất đi.
    • Ví dụ: Vì muốn thường còn, khi sự việc vô thường xảy ra (như người thân chết đi), sầu bi khổ ưu não khởi lên.
  • Khổ do mình làm mình chịu (Thường Kiến về Khổ): Chấp Thường dẫn đến quan điểm sai lầm rằng “Khổ do mình làm rồi mình lãnh thọ”. Tư tưởng này cho rằng có một cái “ta” (Ngã) thường còn là chủ nhân tạo ra nghiệp trong quá khứ, và bây giờ cái “ta” đó phải lãnh thọ quả khổ.

3. Hệ quả đối với Pháp học

Trong bối cảnh Phật giáo, hiểu biết theo kiểu Chấp Thường không giúp thấy biết như thật các pháp:

  • Không thấy Khổ Diệt: Hiểu biết sai lạc về nhân quả (Chấp Thường/Ngã Kiến) ngăn cản phàm phu quán sát sự thật.
  • Hiểu sai về Vô Thường: Do chấp thường, con người hiểu Vô Thường là biến đổi (từ dạng này sang dạng khác) thay vì là sinh diệt (sinh không từ đâu đến, diệt không đi về đâu).
  • Mắc kẹt trong Tà Kiến: Chấp Thường là một trong hai loại tà kiến cơ bản (Thường Kiến và Ngã Kiến) mà Lý Duyên Khởi Trung Đạo cần phải chấm dứt để đạt đến Giải thoát.

Làm thế nào để đoạn tận Tư tưởng chấp thường?

Để đoạn tận tư tưởng Chấp Thường (Thường Kiến), người tu cần phải tuệ tri (thấu suốt) Lý Duyên Khởi (LDK)theo cách hiểu đúng sự thật (Minh), từ đó thấy rõ bản chất Vô Thường (Sinh Diệt) của các pháp và chấp nhận sống thuận theo quy luật này,,,.

Tư tưởng Chấp Thường là một loại Tà kiến (Vô Minh) xuất phát từ sự hiểu biết sai lầm về quy luật nhân quả rằng “Một nhân sinh ra một quả, một nhân biến đổi thành quả”,,.

Dưới đây là tiến trình để đoạn tận tư tưởng Chấp Thường:

1. Phá vỡ Vô Minh bằng Tuệ tri Lý Duyên Khởi

Chấp Thường là niềm tin rằng các pháp sẵn có, luôn luôn có, thường hằng, không sinh ra cũng không mất đi mà chỉ biến đổi từ dạng này sang dạng khác,,,,,. Để chấm dứt tư tưởng này, cần phải thấy sự thật:

  • Nguyên tắc LDK đúng sự thật: Tuệ tri LDK là thấy rằng “Hai nhân tiếp xúc với nhau rồi cùng diệt mới phát sinh ra một hay nhiều quả”,,,. Sự tiếp xúc này gọi là Duyên.
  • Hệ quả Vô Thường (Sinh Diệt): Từ quy luật “nhân diệt quả sanh” này, rút ra kết luận rằng tất cả các pháp (danh và sắc) đều Vô Thường,.
    • Vô Thường là Sinh Diệt: Các pháp sinh lên rồi diệt đi liên tục, chỉ tồn tại một lần duy nhất,,.
    • Không sẵn có: Các pháp không sẵn có (không thường trú, không thường hằng) ở đâu cả, mà chỉ phát sinh khi có duyên xúc,.

Việc thấy biết đúng sự thật rằng vô thường là sinh diệt chứ không phải biến đổi là yếu tố then chốt để đoạn tận Thường Kiến.

2. Đoạn tận Tham (Ái) nhờ Tuệ tri Vô Thường

Tư tưởng Chấp Thường biểu hiện trong đời sống là sự khao khát ổn định, mong muốn thường còn. Đây là gốc rễ của Tham (Ái) đối với các đối tượng vừa ý (dễ chịu),.

Để đoạn tận Tham (Ái) và loại bỏ hoàn toàn tư tưởng Chấp Thường, cần phải:

  1. Chấp nhận Vô Thường: Học và hiểu Lý Duyên Khởi để chấp nhận sự thật vô thường và sống phù hợp với sự thật đó.
  2. Tuệ tri Nguy hiểm: Phải tuệ tri rằng tham ái đối tượng vô thường là rất nguy hiểm,,.
    • Nguy hiểm không phải là Vô Thường, mà là tham ái sự việc Vô Thường. Tham ái nó khiến người ta muốn nắm giữ nó mãi mãi, và khi nó diệt đi (theo quy luật Vô Thường) thì sầu bi khổ ưu não khởi lên.

Khi người tuệ tri Lý Duyên Khởi/Vô Thường, cái hiểu biết về sự nguy hiểm đó sẽ khởi lên nhanh chóng. Lúc đó, tham ái đối với đối tượng đó sẽ chấm dứt,,.

3. Thực hành Văn, Tư, Tu để Lý Duyên Khởi tự động khởi lên

Để sự tuệ tri này là rốt ráo, cần thực hành:

  • Chánh Tư duy liên tục: Không chỉ dừng lại ở nghe giảng (Văn) mà phải Chánh Tư duy liên tục (Tư) để thấy Lý Duyên Khởi, Vô Thường, Vô Ngã trong mọi sự vật, hiện tượng và mọi tình huống trong cuộc sống,.
  • Nhuần nhuyễn hóa LDK: Phải làm cho Lý Duyên Khởi trở nên nhuần nhuyễn như thuộc lòng bảng cửu chương,.
  • Tự động khởi lên: Khi thấy, nghe, cảm nhận bất kỳ điều gì, Lý Duyên Khởi (Vô Thường, Vô Ngã) phải tự động bật ra,.

Khi Lý Duyên Khởi/Vô Thường tự động khởi lên, người đó sẽ bình thản trước mọi sự sinh lên rồi diệt đi,, vì biết rằng mình không thể làm chủ hay điều khiển được chúng, và không còn khao khát cái gọi là ổn định (Chấp Thường) nữa.

Tóm lại: Đoạn tận tư tưởng Chấp Thường là quá trình thay thế Vô Minh chấp Thường bằng Minh tuệ tri Vô Thường và đoạn tận Tham ái sự thường còn bằng cách thấy rõ sự nguy hiểm của nó.

Dựa trên nền tảng các bài pháp của Thiền sư Nguyên Tuệ.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *