Tư tưởng Chấp Ngã và Hệ quả

chấp ngã và cách đoạn tận bằng tuệ tri lý duyên khởi

Tư tưởng Chấp Ngã (Ngã Kiến) là một loại tà kiến, là hệ quả tất yếu của sự hiểu biết sai lầm (Vô Minh) về Lý Duyên Khởi, cụ thể là niềm tin rằng “Một nhân sinh một quả, một nhân biến đổi thành quả”.

Dưới đây là các hệ quả của tư tưởng Chấp Ngã, chi phối toàn bộ đời sống và gây ra khổ đau cho nhân loại:

1. Hệ quả về Nhận thức (Hiểu biết sai về quan hệ giữa các pháp)

Tư tưởng Chấp Ngã dẫn đến sự hiểu biết sai lầm về mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng (các pháp):

  • Quan hệ Chủ nhân – Chủ sở hữu: Hiểu biết sai lầm rằng nhân biến đổi thành quả hoặc nhân chính biến đổi thành quả, dẫn đến kết luận quan hệ giữa nhân và quả luôn tồn tại chữ “CỦA”.
    • Ví dụ: Quả mít là của cây mít, ngọt là của đường, con là của mẹ, nhà là của ta.
  • Sự lệ thuộc và ràng buộc: Tư tưởng Chấp Ngã làm cho con người tin rằng các pháp lệ thuộc vào nhau, nương nhau mà tồn tại, ràng buộc vào nhau.
  • Sự hiện hữu của cái “Ta”: Quan hệ chủ nhân—chủ sở hữu (chữ “CỦA”) đồng nghĩa với việc tồn tại một cái “Ta” (Ngã) là chủ nhân, chủ sở hữu của các pháp. Cái “Ta” này được cho là chủ nhân, chủ sở hữu của Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức.

2. Hệ quả về Lối sống (Nguyên nhân của Khổ)

Tư tưởng Chấp Ngã thống trị và chi phối toàn thể đời sống nhân loại. Con người sống trái ngược hoàn toàn với sự thật Vô Chủ, Vô Sở Hữu (Vô Ngã).

  • Tư tưởng Làm Chủ/Sở hữu/Điều khiển: Nhân loại sống với tư tưởng làm chủ, tư tưởng sở hữu, tư tưởng điều khiển. Mọi người đều nỗ lực phấn đấu để tăng trưởng quyền làm chủ, làm chủ thân tâm, làm chủ gia đình, làm chủ hạnh phúc, làm chủ xã hội, làm chủ sinh già bệnh chết, làm chủ tương lai.
  • Nguyên nhân của Xung đột và Tranh chấp: Mọi tranh chấp trên đời, từ nhỏ đến lớn, từ vật chất đến tinh thần, đều là tranh chấp quyền làm chủMọi xung đột trên thế gian đều là xung đột về quyền làm chủ, quyền sở hữu.
  • Phát sinh Sân (Giận dữ): Tư tưởng Chấp Ngã là nguyên nhân sâu xa của Sân (giận dữ). Sân khởi lên là do sự việc trái ngược với tư tưởng làm chủ, sở hữu, điều khiển của người đó. Khi đối tượng bất như ý không chịu sự điều khiển của mình, giận dữ sẽ khởi lên.
  • Đổ lỗi: Tư tưởng làm chủ, sở hữu cũng dẫn đến hành vi đổ lỗi cho nhau. Khi kết quả xấu xảy ra, người có tư tưởng chấp ngã cho rằng kết quả đó do đối tác làm ra, dẫn đến tức giận, buồn khổ và đổ lỗi cho người kia.

3. Giải pháp (Đoạn tận Chấp Ngã)

Chỉ có Tuệ tri Lý Duyên Khởi đúng sự thật (“Hai Nhân tiếp xúc với nhau rồi cùng diệt mới phát sinh quả”) mới giúp đoạn tận Chấp Ngã.

  • Tuệ tri Vô Ngã: Thấu suốt LDK giúp thấy rằng các pháp là Vô Chủ, Vô Sở Hữu.
  • Đoạn tận Sân: Khi thấy các pháp là vô chủ, không thể làm chủ hay điều khiển, người đó chấm dứt tư tưởng làm chủ ảo tưởng. Khi chấp nhận sự thật vô chủ vô sở hữu, người đó không còn sân với các đối tượng bất như ý.
  • Giải thoát Khổ: Chừng nào tuệ tri được LDK, tuệ tri được các pháp là vô chủ vô sở hữu, lúc đó mới không còn tư tưởng làm chủ, sở hữu, điều khiển và chấm dứt khổ.

Làm thế nào để đoạn tận Tư tưởng chấp Ngã?

Để đoạn tận tư tưởng Chấp Ngã (Ngã Kiến), điều cốt lõi là phải Tuệ tri (thấu suốt) Lý Duyên Khởi (LDK), từ đó thấy rõ bản chất Vô Chủ, Vô Sở Hữu (Vô Ngã) của tất cả các pháp, và chấm dứt lối sống bị chi phối bởi tư tưởng làm chủ, sở hữu, điều khiển.

Chấp Ngã là một loại Tà kiến (Vô Minh), là niềm tin sai lầm rằng có một cái “Ta” là chủ nhân, chủ sở hữu của Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức, và tồn tại mối quan hệ lệ thuộc, có chữ “CỦA” giữa các pháp.

Dưới đây là các bước để đoạn tận tư tưởng Chấp Ngã dựa trên Lý Duyên Khởi:

1. Phá vỡ Vô Minh Chấp Ngã bằng Tuệ tri LDK

Chấp Ngã phát sinh từ hiểu biết sai lầm về quy luật nhân quả rằng “Một nhân sinh một quả, một nhân biến đổi thành quả”. Để phá vỡ tư tưởng này, cần phải thấy biết như thật Lý Duyên Khởi:

  • Tuệ tri quy luật LDK đúng sự thật: Thấy rằng các pháp phát sinh theo quy luật “Hai nhân tiếp xúc với nhau rồi cùng diệt mới phát sinh ra một hay nhiều quả”.
  • Rút ra hệ quả Vô Ngã: Từ quy luật này, rút ra hệ quả rằng các pháp là Vô Chủ, Vô Sở Hữu.
    • Xét theo thời gian: Do quy luật “nhân diệt quả sanh”, nhân và quả không cùng tồn tại; khi quả đang hiện hữu thì nhân đã diệt. Do đó, giữa nhân và quả không hề tồn tại quan hệ Chủ nhân – Chủ sở hữu. Pháp đó độc lập, không lệ thuộc, không ràng buộc với bất kỳ pháp nào.
    • Xét theo không gian: Quan hệ giữa hai nhân (ví dụ: trống và dùi, hay lưỡi và viên đường) là quan hệ bình đẳng, tương tác nhau rồi cùng diệt. Không nhân nào là chủ nhân, chủ sở hữu của nhân nào.
  • Kết luận Vô Ngã: Tính chất Vô Chủ, Vô Sở Hữu này đồng nghĩa là không có một cái Ta, một cái Bản Ngã nào là chủ nhân, chủ sở hữu của các pháp.

2. Đoạn tận Sân (Giận dữ) và Chấm dứt Ảo tưởng Làm Chủ

Tư tưởng Chấp Ngã chi phối toàn bộ đời sống, khiến nhân loại luôn sống với tư tưởng làm chủ, sở hữu, điều khiển thân tâm, gia đình, xã hội. Sự xung đột và khổ đau phát sinh là do con người cầu mong làm chủ, sở hữu, điều khiển những thứ vốn dĩ vô chủ vô sở hữu.

Để đoạn tận tư tưởng Chấp Ngã trong thực tế, cần phải:

  • Chấm dứt tư tưởng làm chủ: Khi tuệ tri LDK, thấy rõ tất cả sự vật hiện tượng đều vô chủ vô sở hữu và không thể làm chủ, không thể điều khiển được nó, người đó sẽ không còn tư tưởng làm chủ, sở hữu, điều khiển nữa.
  • Đoạn tận Sân (Ghét/Giận dữ): Sân khởi lên là do sự việc bất như ý xảy ra, tức là trái với tư tưởng làm chủ, điều khiển của người đó. Khi thấu suốt LDK, biết mọi thứ là vô chủ vô sở hữu, người tu chấp nhận rằng mình không thể điều khiển được kết quả, do đó không còn sân với đối tượng bất như ý.
  • Không đổ lỗi: Tư tưởng Chấp Ngã khiến con người đổ lỗi cho đối phương khi kết quả xấu xảy ra (vì tin rằng kết quả là “của” đối phương làm ra). Tuệ tri LDK giúp thấy rằng quả là do tương tác của cả hai người và là vô chủ vô sở hữu, không phải của ta hay của đối tác, từ đó chấm dứt hành vi đổ lỗi.

3. Thực hành Tuệ Tri Vô Ngã để chấm dứt tư tưởng chấp ngã

Việc tuệ tri Vô Ngã phải được thực hành liên tục để tri thức Minh nổi trội hơn Vô Minh.

  • Chánh Tư duy liên tục: Thường xuyên quán sát và Chánh Tư duy liên tục để thấy các pháp là độc lập, không lệ thuộc, không ràng buộc với nhau.
  • Nhuần nhuyễn LDK: Phải Văn, Tư, Tu để Lý Duyên Khởi (Vô Thường, Vô Ngã) thuộc lòng như bảng cửu chương. Khi LDK tự động bật ra, tư tưởng Vô Ngã sẽ khởi lên, lúc đó Tham Sân Si không thể khởi lên được nữa.
  • Quan sát Căn Trần: Đặc biệt quán sát sự tiếp xúc giữa Sáu Căn và Sáu Trần để thấy rõ Cảm giác/Thọ (thực tại) là Vô Chủ, Vô Sở Hữu, không ai có thể làm chủ, sở hữu, nắm giữ hay xua đuổi được nó.

Khi Chấp Ngã được đoạn tận, Khổ sẽ chấm dứt, bởi vì người đó không còn bị ràng buộc bởi kết quả (không thích, không ghét) và không còn sống trong ảo tưởng làm chủ.

Dựa trên nền tảng các bài pháp của Thiền sư Nguyên Tuệ.


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *